Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01005. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,593,770,646.86 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng EUR là €176,547,727.28. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng EUR đã tăng €0.000335, biểu thị mức tăng +3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng EUR là €0.2287, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002146.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang EUR là €0.01005 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01119 | 3.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01122 | 4.27% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01119, with a 24-hour trading change of 3.84%, ZIL/USDT Spot is $0.01119 and 3.84%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01122 and 4.27%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Euro
Bảng chuyển đổi ZIL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.01EUR |
2ZIL | 0.02EUR |
3ZIL | 0.03EUR |
4ZIL | 0.04EUR |
5ZIL | 0.05EUR |
6ZIL | 0.06EUR |
7ZIL | 0.07EUR |
8ZIL | 0.08EUR |
9ZIL | 0.09EUR |
10ZIL | 0.1EUR |
10000ZIL | 100.83EUR |
50000ZIL | 504.16EUR |
100000ZIL | 1,008.33EUR |
500000ZIL | 5,041.67EUR |
1000000ZIL | 10,083.35EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 99.17ZIL |
2EUR | 198.34ZIL |
3EUR | 297.52ZIL |
4EUR | 396.69ZIL |
5EUR | 495.86ZIL |
6EUR | 595.04ZIL |
7EUR | 694.21ZIL |
8EUR | 793.38ZIL |
9EUR | 892.56ZIL |
10EUR | 991.73ZIL |
100EUR | 9,917.33ZIL |
500EUR | 49,586.67ZIL |
1000EUR | 99,173.34ZIL |
5000EUR | 495,866.72ZIL |
10000EUR | 991,733.45ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang EUR và EUR sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.94INR |
![]() | Rp170.3IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.04RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.62JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.94 INR, 1 ZIL = Rp170.3 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.25 |
![]() | 0.005342 |
![]() | 0.2236 |
![]() | 557.7 |
![]() | 256.71 |
![]() | 0.8635 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.6 |
![]() | 3,093.66 |
![]() | 2,015.08 |
![]() | 844.06 |
![]() | 0.2244 |
![]() | 0.005355 |
![]() | 16.52 |
![]() | 175.6 |
![]() | 41.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Zilliqa (ZIL) Giá Coin: Xu hướng Gần đây, Chiến lược Giao dịch
Zilliqa (ZIL), một nền tảng blockchain có khả năng xử lý cao tận dụng sharding để tăng tính mở rộng

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.