Aave DAI v1ADAI sang JPY:Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Yên Nhật (JPY)

ADAI/JPY: 1 ADAI ≈ ¥144.14 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave DAI v1 chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥144.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của Aave DAI v1 tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Aave DAI v1 tính bằng JPY đã tăng ¥0.1136, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave DAI v1 tính bằng JPY là ¥246.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥94.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang JPY

¥144.14+0.079%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang JPY là ¥144.14 JPY, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAI/-- Spot is $ and --, and ADAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ADAI sang JPY

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ADAI
144.14JPY
2ADAI
288.29JPY
3ADAI
432.43JPY
4ADAI
576.58JPY
5ADAI
720.72JPY
6ADAI
864.87JPY
7ADAI
1,009.01JPY
8ADAI
1,153.16JPY
9ADAI
1,297.31JPY
10ADAI
1,441.45JPY
100ADAI
14,414.57JPY
500ADAI
72,072.85JPY
1,000ADAI
144,145.7JPY
5,000ADAI
720,728.5JPY
10,000ADAI
1,441,457.01JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ADAI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1JPY
0.006937ADAI
2JPY
0.01387ADAI
3JPY
0.02081ADAI
4JPY
0.02774ADAI
5JPY
0.03468ADAI
6JPY
0.04162ADAI
7JPY
0.04856ADAI
8JPY
0.05549ADAI
9JPY
0.06243ADAI
10JPY
0.06937ADAI
100,000JPY
693.74ADAI
500,000JPY
3,468.71ADAI
1,000,000JPY
6,937.42ADAI
5,000,000JPY
34,687.12ADAI
10,000,000JPY
69,374.25ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang JPY và JPY sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADAI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.9 EUR, 1 ADAI = ₹83.63 INR, 1 ADAI = Rp15,184.91 IDR, 1 ADAI = $1.36 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿33.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2051
logo BTCBTC
0.00002975
logo ETHETH
0.0008178
logo XRPXRP
1.05
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004301
logo SOLSOL
0.01906
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
502.31
logo STETHSTETH
0.0008208
logo DOGEDOGE
14.12
logo TRXTRX
10.32
logo ADAADA
4.23
logo WBTCWBTC
0.00002979
logo HYPEHYPE
0.07895
logo LINKLINK
0.1635

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.