CapCAP sang GBP:Chuyển đổi Cap (CAP) sang Bảng Anh (GBP)

CAP/GBP: 1 CAP ≈ £0.092 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Cap Thị trường hôm nay

Cap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cap chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.092. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000 CAP, tổng vốn hóa thị trường của Cap tính bằng GBP là £6,821.28. Trong 24h qua, giá của Cap tính bằng GBP đã tăng £0.0001286, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cap tính bằng GBP là £626.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £2.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAP sang GBP

£0.092+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAP sang GBP là £0.092 GBP, với sự thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Cap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CAP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CAP/-- Spot is $ and --, and CAP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cap sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CAP sang GBP

logo CapSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CAP
0.09GBP
2CAP
0.18GBP
3CAP
0.27GBP
4CAP
0.36GBP
5CAP
0.46GBP
6CAP
0.55GBP
7CAP
0.64GBP
8CAP
0.73GBP
9CAP
0.82GBP
10CAP
0.92GBP
10,000CAP
920.05GBP
50,000CAP
4,600.27GBP
100,000CAP
9,200.55GBP
500,000CAP
46,002.75GBP
1,000,000CAP
92,005.51GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CAP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Cap
1GBP
10.86CAP
2GBP
21.73CAP
3GBP
32.6CAP
4GBP
43.47CAP
5GBP
54.34CAP
6GBP
65.21CAP
7GBP
76.08CAP
8GBP
86.95CAP
9GBP
97.82CAP
10GBP
108.68CAP
100GBP
1,086.89CAP
500GBP
5,434.45CAP
1,000GBP
10,868.91CAP
5,000GBP
54,344.56CAP
10,000GBP
108,689.13CAP

Bảng chuyển đổi số tiền CAP sang GBP và GBP sang CAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAP = $0.12 USD, 1 CAP = €0.11 EUR, 1 CAP = ₹10.85 INR, 1 CAP = Rp2,022.7 IDR, 1 CAP = $0.17 CAD, 1 CAP = £0.09 GBP, 1 CAP = ฿4.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
36.85
logo BTCBTC
0.005822
logo ETHETH
0.1425
logo XRPXRP
223.23
logo USDTUSDT
674.73
logo BNBBNB
0.7605
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
674.19
logo SMARTSMART
119,882.63
logo STETHSTETH
0.1427
logo DOGEDOGE
2,882.91
logo TRXTRX
1,853.35
logo ADAADA
740.12
logo LINKLINK
25.82
logo HYPEHYPE
15.29
logo WBTCWBTC
0.005822

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cap (CAP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CAP của bạn

Nhập số lượng CAP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cap hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cap sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cap sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cap sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cap sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cap sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cap (CAP)

Tìm hiểu thêm về Cap (CAP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.