Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥5.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,187,150,377.92 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng CNY là ¥1,458,902,320,907.03. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng CNY đã tăng ¥0.1034, biểu thị mức tăng +1.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng CNY là ¥21.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1357.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang CNY là ¥5.71 CNY, với sự thay đổi +1.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8156 | +1.83% | |
![]() Giao ngay | $0.000006933 | +0.81% | |
![]() Giao ngay | $0.8151 | +1.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8153 | +1.82% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.8156, with a 24-hour trading change of +1.83%, ADA/USDT Spot is $0.8156 and +1.83%, and ADA/USDT Perpetual is $0.8153 and +1.82%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi ADA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 5.71CNY |
2ADA | 11.43CNY |
3ADA | 17.14CNY |
4ADA | 22.86CNY |
5ADA | 28.57CNY |
6ADA | 34.29CNY |
7ADA | 40.01CNY |
8ADA | 45.72CNY |
9ADA | 51.44CNY |
10ADA | 57.15CNY |
100ADA | 571.59CNY |
500ADA | 2,857.95CNY |
1,000ADA | 5,715.91CNY |
5,000ADA | 28,579.56CNY |
10,000ADA | 57,159.13CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1749ADA |
2CNY | 0.3499ADA |
3CNY | 0.5248ADA |
4CNY | 0.6998ADA |
5CNY | 0.8747ADA |
6CNY | 1.04ADA |
7CNY | 1.22ADA |
8CNY | 1.39ADA |
9CNY | 1.57ADA |
10CNY | 1.74ADA |
1,000CNY | 174.95ADA |
5,000CNY | 874.75ADA |
10,000CNY | 1,749.5ADA |
50,000CNY | 8,747.5ADA |
100,000CNY | 17,495.01ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang CNY và CNY sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.81USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹67.7INR |
![]() | Rp12,293.55IDR |
![]() | $1.1CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.73THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽74.89RUB |
![]() | R$4.41BRL |
![]() | د.إ2.98AED |
![]() | ₺27.66TRY |
![]() | ¥5.72CNY |
![]() | ¥116.7JPY |
![]() | $6.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.81 USD, 1 ADA = €0.73 EUR, 1 ADA = ₹67.7 INR, 1 ADA = Rp12,293.55 IDR, 1 ADA = $1.1 CAD, 1 ADA = £0.61 GBP, 1 ADA = ฿26.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.15 |
![]() | 0.0006028 |
![]() | 0.01692 |
![]() | 21.3 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.08761 |
![]() | 0.3879 |
![]() | 70.91 |
![]() | 10,234.57 |
![]() | 0.01701 |
![]() | 298.14 |
![]() | 210.64 |
![]() | 87.47 |
![]() | 0.0006052 |
![]() | 1.64 |
![]() | 156.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Cardano Price Today: Trends, Insights, and What ADA Means for the Future of Crypto
Check the live Cardano price (ADA), key market trends, and what it means for crypto’s future.

ADA USDT: Live Price, Market Drivers & Why Cardano Trading Matters
Track ADA/USDT price, explore market factors, and see why Cardano trading is gaining traction.

ADA Price Prediction: Cardano (ADA) Targets $1 — Why This Milestone Remains Within Reach
As the Cardano ecosystem continues to evolve, every aspect from auditing to technological upgrades to regulatory dynamics affects the markets nerves.