Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿21.89. Với nguồn cung lưu hành là 36,087,416,951.91 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng THB là ฿26,059,620,575,615.77. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng THB đã giảm ฿-0.07078, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng THB là ฿101.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.635.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang THB là ฿21.89 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/THB trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.667 | -1.44% | |
![]() Giao ngay | $0.000006367 | -1.35% | |
![]() Giao ngay | $0.6672 | -1.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6666 | -1.07% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.667, with a 24-hour trading change of -1.44%, ADA/USDT Spot is $0.667 and -1.44%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6666 and -1.07%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ADA sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 21.89THB |
2ADA | 43.78THB |
3ADA | 65.68THB |
4ADA | 87.57THB |
5ADA | 109.46THB |
6ADA | 131.36THB |
7ADA | 153.25THB |
8ADA | 175.15THB |
9ADA | 197.04THB |
10ADA | 218.93THB |
100ADA | 2,189.39THB |
500ADA | 10,946.99THB |
1000ADA | 21,893.98THB |
5000ADA | 109,469.91THB |
10000ADA | 218,939.82THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.04567ADA |
2THB | 0.09134ADA |
3THB | 0.137ADA |
4THB | 0.1826ADA |
5THB | 0.2283ADA |
6THB | 0.274ADA |
7THB | 0.3197ADA |
8THB | 0.3653ADA |
9THB | 0.411ADA |
10THB | 0.4567ADA |
10000THB | 456.74ADA |
50000THB | 2,283.73ADA |
100000THB | 4,567.46ADA |
500000THB | 22,837.32ADA |
1000000THB | 45,674.65ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang THB và THB sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.59EUR |
![]() | ₹55.46INR |
![]() | Rp10,069.67IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.89THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽61.34RUB |
![]() | R$3.61BRL |
![]() | د.إ2.44AED |
![]() | ₺22.66TRY |
![]() | ¥4.68CNY |
![]() | ¥95.59JPY |
![]() | $5.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.66 USD, 1 ADA = €0.59 EUR, 1 ADA = ₹55.46 INR, 1 ADA = Rp10,069.67 IDR, 1 ADA = $0.9 CAD, 1 ADA = £0.5 GBP, 1 ADA = ฿21.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8194 |
![]() | 0.0001447 |
![]() | 0.006041 |
![]() | 15.14 |
![]() | 6.95 |
![]() | 0.0233 |
![]() | 0.09985 |
![]() | 15.17 |
![]() | 82.83 |
![]() | 54.38 |
![]() | 22.83 |
![]() | 0.006064 |
![]() | 0.0001447 |
![]() | 0.4333 |
![]() | 4.76 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

La Protocol: Coprocessing Zero-Knowledge untuk Skalabilitas Lintas Rantai pada 2025
Jelajahi koproses pengetahuan nol revolusioner Lagrange Protocol untuk skalabilitas lintas rantai di 2025.

Token YBDBD di 2025: Proyek GameFi YabbaDabbaDoo di BSC
Masuki YabbaDabbaDoo, proyek GameFi berbasis BSC yang menggabungkan pesona Zaman Batu dengan inovasi Web3.

Harga Koin MERL pada 2025: Analisis dan Prospek Pasar
Jelajahi potensi lonjakan harga koin MERL menjadi 0,93 pada tahun 2025.

BugsCoin (BGSC): Mengikuti Momentum Kripto yang Didukung Komunitas pada 2025
BugsCoin (BGSC) sedang membangun ceruk untuk dirinya sendiri di ruang token hadiah

Harga TON pada 2025: Analisis Pasar dan Potensi Investasi
Jelajahi pertumbuhan eksplosif TON, prediksi harga 2025, dan potensi investasi.

Gate Meluncurkan Manajemen Kekayaan Tetap VIP YuanbiBao Eksklusif: Hingga 4% Hasil Tahunan pada USDT
Hak Istimewa VIP: Level Lebih Tinggi, Pengembalian Tahunan yang Lebih Besar
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Xu hướng giá ADA Coin USD

Mức cao nhất từ trước đến nay của ADA

Những diễn biến mới nhất của Cardano (ADA)

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)
