CoinExCET sang INR:Chuyển đổi CoinEx (CET) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CET/INR: 1 CET ≈ ₹4.48 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,645,807,108.28 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng INR là ₹1,041,114,243,190.52. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng INR đã tăng ₹0.02984, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng INR là ₹13.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang INR

4.48+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang INR là ₹4.48 INR, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CET/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/INR trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CET/-- Spot is $ and --, and CET/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CET sang INR

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CET
4.46INR
2CET
8.93INR
3CET
13.39INR
4CET
17.86INR
5CET
22.33INR
6CET
26.79INR
7CET
31.26INR
8CET
35.72INR
9CET
40.19INR
10CET
44.66INR
100CET
446.6INR
500CET
2,233.02INR
1,000CET
4,466.05INR
5,000CET
22,330.25INR
10,000CET
44,660.51INR

Bảng chuyển đổi INR sang CET

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1INR
0.2239CET
2INR
0.4478CET
3INR
0.6717CET
4INR
0.8956CET
5INR
1.11CET
6INR
1.34CET
7INR
1.56CET
8INR
1.79CET
9INR
2.01CET
10INR
2.23CET
1,000INR
223.91CET
5,000INR
1,119.55CET
10,000INR
2,239.11CET
50,000INR
11,195.57CET
100,000INR
22,391.14CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang INR và INR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.05 USD, 1 CET = €0.04 EUR, 1 CET = ₹4.49 INR, 1 CET = Rp832.61 IDR, 1 CET = $0.07 CAD, 1 CET = £0.04 GBP, 1 CET = ฿1.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3135
logo BTCBTC
0.00004724
logo ETHETH
0.001204
logo XRPXRP
1.71
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006643
logo SOLSOL
0.02785
logo SMARTSMART
594.52
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001214
logo DOGEDOGE
22.96
logo TRXTRX
15.87
logo ADAADA
6.42
logo LINKLINK
0.2384
logo HYPEHYPE
0.1215
logo WBTCWBTC
0.00004753

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CoinEx (CET) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.