Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08989. Với nguồn cung lưu hành là 29,875,253,821.13 CRO, tổng vốn hóa thị trường của CRO tính bằng EUR là €2,406,050,695.15. Trong 24h qua, giá của CRO tính bằng EUR đã giảm €-0.001055, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRO tính bằng EUR là €0.8649, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01085.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang EUR là €0.08989 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1 | -1.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1 | -1.07% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.1, with a 24-hour trading change of -1.75%, CRO/USDT Spot is $0.1 and -1.75%, and CRO/USDT Perpetual is $0.1 and -1.07%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Euro
Bảng chuyển đổi CRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.09EUR |
2CRO | 0.18EUR |
3CRO | 0.27EUR |
4CRO | 0.36EUR |
5CRO | 0.45EUR |
6CRO | 0.54EUR |
7CRO | 0.63EUR |
8CRO | 0.72EUR |
9CRO | 0.81EUR |
10CRO | 0.9EUR |
10000CRO | 900.73EUR |
50000CRO | 4,503.68EUR |
100000CRO | 9,007.37EUR |
500000CRO | 45,036.89EUR |
1000000CRO | 90,073.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 11.1CRO |
2EUR | 22.2CRO |
3EUR | 33.3CRO |
4EUR | 44.4CRO |
5EUR | 55.51CRO |
6EUR | 66.61CRO |
7EUR | 77.71CRO |
8EUR | 88.81CRO |
9EUR | 99.91CRO |
10EUR | 111.02CRO |
100EUR | 1,110.2CRO |
500EUR | 5,551CRO |
1000EUR | 11,102CRO |
5000EUR | 55,510.04CRO |
10000EUR | 111,020.09CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang EUR và EUR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.38INR |
![]() | Rp1,522.13IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.31THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽9.27RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.42TRY |
![]() | ¥0.71CNY |
![]() | ¥14.45JPY |
![]() | $0.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.1 USD, 1 CRO = €0.09 EUR, 1 CRO = ₹8.38 INR, 1 CRO = Rp1,522.13 IDR, 1 CRO = $0.14 CAD, 1 CRO = £0.08 GBP, 1 CRO = ฿3.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.83 |
![]() | 0.005398 |
![]() | 0.2169 |
![]() | 558.01 |
![]() | 257.06 |
![]() | 0.8524 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,098.47 |
![]() | 2,040.8 |
![]() | 842.66 |
![]() | 0.2176 |
![]() | 0.005406 |
![]() | 16.25 |
![]() | 181.43 |
![]() | 41.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

CRO幣新聞:Crypto.com的原生代幣CRO的最新動態
2025年5月21日,Crypto.com宣布獲得MiFID許可

CRO價格表現如何?CRO發展前景是否值得期待?
2025年,隨着平台用戶增長、DeFi應用深化和支付場景擴展,CRO有望實現穩健增長。

Cronos (CRO)暴漲的背後:頗具爭議的代幣增發與特朗普效應拉漲
作為Crypto.com生態系統的核心,CRO代幣增發引發了激烈的Cronos治理討論。

CRO 代幣價格預測2025:CRO 能突破1美元嗎?
隨著 Cronos 生態的發展,CRO 代幣的使用範圍也在不斷擴大。

MSTR 代幣:理解 MicroStrategy 的比特幣策略及其影響
探索 MSTR 代幣和 MicroStrategy 的變革性比特幣策略。

Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣
Dogecoin 創始人比利·馬庫斯的心血結晶,Bellscoin(BELLS)於2013年推出,是一種受到流行任天堂遊戲《集合啦!動物森友會》啟發的獨特加密貨幣。