D
DFUK sang HKD:Chuyển đổi DFUK (DFUK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DFUK/HKD: 1 DFUK ≈ $2.41 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

DFUK Thị trường hôm nay

DFUK đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFUK chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 DFUK, tổng vốn hóa thị trường của DFUK tính bằng HKD là $398,073,523.94. Trong 24h qua, giá của DFUK tính bằng HKD đã tăng $0.2345, biểu thị mức tăng +10.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFUK tính bằng HKD là $17.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFUK sang HKD

$2.41+10.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFUK sang HKD là $2.41 HKD, với sự thay đổi +10.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFUK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFUK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch DFUK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DFUK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFUK/-- Spot is $ and --, and DFUK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DFUK sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DFUK sang HKD

D
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DFUK
2.41HKD
2DFUK
4.82HKD
3DFUK
7.24HKD
4DFUK
9.65HKD
5DFUK
12.07HKD
6DFUK
14.48HKD
7DFUK
16.9HKD
8DFUK
19.31HKD
9DFUK
21.73HKD
10DFUK
24.14HKD
100DFUK
241.47HKD
500DFUK
1,207.38HKD
1,000DFUK
2,414.76HKD
5,000DFUK
12,073.81HKD
10,000DFUK
24,147.62HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DFUK

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
D
1HKD
0.4141DFUK
2HKD
0.8282DFUK
3HKD
1.24DFUK
4HKD
1.65DFUK
5HKD
2.07DFUK
6HKD
2.48DFUK
7HKD
2.89DFUK
8HKD
3.31DFUK
9HKD
3.72DFUK
10HKD
4.14DFUK
1,000HKD
414.11DFUK
5,000HKD
2,070.59DFUK
10,000HKD
4,141.19DFUK
50,000HKD
20,705.97DFUK
100,000HKD
41,411.94DFUK

Bảng chuyển đổi số tiền DFUK sang HKD và HKD sang DFUK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DFUK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang DFUK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFUK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFUK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFUK = $0.31 USD, 1 DFUK = €0.26 EUR, 1 DFUK = ₹26.98 INR, 1 DFUK = Rp5,007.56 IDR, 1 DFUK = $0.42 CAD, 1 DFUK = £0.23 GBP, 1 DFUK = ฿9.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.88
logo BTCBTC
0.0005369
logo ETHETH
0.01482
logo XRPXRP
20.31
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07929
logo SOLSOL
0.3641
logo USDCUSDC
63.7
logo SMARTSMART
8,971.02
logo STETHSTETH
0.01483
logo DOGEDOGE
285.68
logo TRXTRX
183.75
logo ADAADA
82.02
logo WBTCWBTC
0.0005372
logo LINKLINK
2.98
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFUK (DFUK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DFUK của bạn

Nhập số lượng DFUK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFUK hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFUK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFUK sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFUK sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFUK sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFUK sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFUK sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.