Elderglade Thị trường hôm nay
Elderglade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELDE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.93. Với nguồn cung lưu hành là 84,000,000 ELDE, tổng vốn hóa thị trường của ELDE tính bằng JPY là ¥59,658,880,587.51. Trong 24h qua, giá của ELDE tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3628, biểu thị mức giảm -6.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELDE tính bằng JPY là ¥65.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELDE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELDE sang JPY là ¥4.93 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -6.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELDE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELDE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Elderglade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03428 | -6.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0344 | -7.2% |
The real-time trading price of ELDE/USDT Spot is $0.03428, with a 24-hour trading change of -6.5%, ELDE/USDT Spot is $0.03428 and -6.5%, and ELDE/USDT Perpetual is $0.0344 and -7.2%.
Bảng chuyển đổi Elderglade sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ELDE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELDE | 4.98JPY |
2ELDE | 9.97JPY |
3ELDE | 14.96JPY |
4ELDE | 19.94JPY |
5ELDE | 24.93JPY |
6ELDE | 29.92JPY |
7ELDE | 34.9JPY |
8ELDE | 39.89JPY |
9ELDE | 44.88JPY |
10ELDE | 49.86JPY |
100ELDE | 498.67JPY |
500ELDE | 2,493.38JPY |
1000ELDE | 4,986.77JPY |
5000ELDE | 24,933.89JPY |
10000ELDE | 49,867.78JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ELDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2005ELDE |
2JPY | 0.401ELDE |
3JPY | 0.6015ELDE |
4JPY | 0.8021ELDE |
5JPY | 1ELDE |
6JPY | 1.2ELDE |
7JPY | 1.4ELDE |
8JPY | 1.6ELDE |
9JPY | 1.8ELDE |
10JPY | 2ELDE |
1000JPY | 200.53ELDE |
5000JPY | 1,002.65ELDE |
10000JPY | 2,005.3ELDE |
50000JPY | 10,026.51ELDE |
100000JPY | 20,053.02ELDE |
Bảng chuyển đổi số tiền ELDE sang JPY và JPY sang ELDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELDE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ELDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elderglade phổ biến
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.86INR |
![]() | Rp519.56IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.13THB |
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | ₽3.16RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.17TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.93JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELDE = $0.03 USD, 1 ELDE = €0.03 EUR, 1 ELDE = ₹2.86 INR, 1 ELDE = Rp519.56 IDR, 1 ELDE = $0.05 CAD, 1 ELDE = £0.03 GBP, 1 ELDE = ฿1.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2091 |
![]() | 0.00003212 |
![]() | 0.001314 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.005289 |
![]() | 0.02205 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.39 |
![]() | 12.45 |
![]() | 0.001316 |
![]() | 5.31 |
![]() | 1,720.6 |
![]() | 0.07812 |
![]() | 0.00003215 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elderglade của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elderglade hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elderglade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elderglade sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elderglade sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elderglade sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elderglade (ELDE)

ELDE代幣:2025年如何購買、質押並利用Web3用例
探索ELDE,這款開創性的Web3遊戲代幣。

Elderglade(ELDE ):開啓 Web3 遊戲生態新紀元
Elderglade 是全球首個融合手機遊戲與 MMORPG 的混合遊戲生態系統

什麼是 ELDE 代幣?如何購買及參與 Elderglade 遊戲生態
Elderglade 通過遊戲樂趣優先理念解決了 GameFi 領域長期失衡的痛點,其代幣 ELDE 正掀起 GameFi 新浪潮。

Elderglade (ELDE) 代幣現已上線Gate:Web3遊戲生態系統擴展
探索Elderglade (ELDE),這個開創性的Web3遊戲生態系統融合了移動和MMORPG體驗。

ELDE代幣:2025年Elderglade Web3遊戲生態系統的支柱
探索推動Elderglade Web3遊戲生態系統的變革性ELDE代幣。

Gate.io與Beldex的AMA-隱私增強的可互操作DApps去中心化生態系統
Gate.io在Twitter Space上與Beldex的產品專家Shawn Gabriel舉辦了AMA(Ask-Me-Anything)問答活動。
Tìm hiểu thêm về Elderglade (ELDE)

ELDE là gì? Khám phá Vũ trụ Trò chơi Elderglade và Tokenomics

Cách mua ELDE? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu trên Gate

Lễ hội Điểm Alpha của Gate: Giao dịch ELDE để chia sẻ 500,000 Airdrop & Điểm Alpha
