Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼9,440.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,723,694.21 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng SAR là ﷼4,273,664,046,490.49. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng SAR đã tăng ﷼38.52, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng SAR là ﷼18,293.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼ SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,501.28 | -0.16% | |
![]() Giao ngay | $0.02385 | -0.82% | |
![]() Giao ngay | $2,506.5 | 0.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,500.65 | -0.45% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,501.28, with a 24-hour trading change of -0.16%, ETH/USDT Spot is $2,501.28 and -0.16%, and ETH/USDT Perpetual is $2,500.65 and -0.45%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ETH sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 9,440.1SAR |
2ETH | 18,880.2SAR |
3ETH | 28,320.3SAR |
4ETH | 37,760.4SAR |
5ETH | 47,200.5SAR |
6ETH | 56,640.6SAR |
7ETH | 66,080.7SAR |
8ETH | 75,520.8SAR |
9ETH | 84,960.9SAR |
10ETH | 94,401SAR |
100ETH | 944,010SAR |
500ETH | 4,720,050SAR |
1000ETH | 9,440,100SAR |
5000ETH | 47,200,500SAR |
10000ETH | 94,401,000SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.0001059ETH |
2SAR | 0.0002118ETH |
3SAR | 0.0003177ETH |
4SAR | 0.0004237ETH |
5SAR | 0.0005296ETH |
6SAR | 0.0006355ETH |
7SAR | 0.0007415ETH |
8SAR | 0.0008474ETH |
9SAR | 0.0009533ETH |
10SAR | 0.001059ETH |
1000000SAR | 105.93ETH |
5000000SAR | 529.65ETH |
10000000SAR | 1,059.31ETH |
50000000SAR | 5,296.55ETH |
100000000SAR | 10,593.1ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,517.36USD |
![]() | €2,255.3EUR |
![]() | ₹210,306.3INR |
![]() | Rp38,187,685.86IDR |
![]() | $3,414.55CAD |
![]() | £1,890.54GBP |
![]() | ฿83,029.58THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽232,625.97RUB |
![]() | R$13,692.68BRL |
![]() | د.إ9,245AED |
![]() | ₺85,923.54TRY |
![]() | ¥17,755.44CNY |
![]() | ¥362,504.12JPY |
![]() | $19,613.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,517.36 USD, 1 ETH = €2,255.3 EUR, 1 ETH = ₹210,306.3 INR, 1 ETH = Rp38,187,685.86 IDR, 1 ETH = $3,414.55 CAD, 1 ETH = £1,890.54 GBP, 1 ETH = ฿83,029.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.91 |
![]() | 0.001265 |
![]() | 0.05296 |
![]() | 133.28 |
![]() | 61.5 |
![]() | 0.2018 |
![]() | 0.8455 |
![]() | 133.41 |
![]() | 694.22 |
![]() | 491.11 |
![]() | 195.24 |
![]() | 0.05297 |
![]() | 0.001266 |
![]() | 3.97 |
![]() | 40.71 |
![]() | 9.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

深入了解Cours ETH:以太坊价格动态全解析
在加密货币的世界中,以太坊(Ethereum)已经成为数字资产生态系统的重要支柱之一

以太坊价格分析:2025年ETH的市场地位与前景
以太坊价格预测2025

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析
2025 年是以太坊发展历程中的关键转折年。

探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力
Ethena Crypto 通过创新的合成美元USDe和治理代币ENA,正在重塑去中心化金融的未来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来
探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容
探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
