Hive Thị trường hôm nay
Hive đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hive chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽21.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 484,117,363.23 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của Hive tính bằng RUB là ₽945,872,067,774.65. Trong 24h qua, giá của Hive tính bằng RUB đã tăng ₽0.3414, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive tính bằng RUB là ₽315.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽8.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang RUB là ₽21.14 RUB, với sự thay đổi +1.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIVE/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Hive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2287 | +1.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2285 | +1.51% |
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2287, with a 24-hour trading change of +1.59%, HIVE/USDT Spot is $0.2287 and +1.59%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.2285 and +1.51%.
Bảng chuyển đổi Hive sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi HIVE sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVE | 21.18RUB |
2HIVE | 42.36RUB |
3HIVE | 63.54RUB |
4HIVE | 84.72RUB |
5HIVE | 105.9RUB |
6HIVE | 127.08RUB |
7HIVE | 148.26RUB |
8HIVE | 169.44RUB |
9HIVE | 190.62RUB |
10HIVE | 211.8RUB |
100HIVE | 2,118RUB |
500HIVE | 10,590.03RUB |
1,000HIVE | 21,180.07RUB |
5,000HIVE | 105,900.37RUB |
10,000HIVE | 211,800.74RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang HIVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.04721HIVE |
2RUB | 0.09442HIVE |
3RUB | 0.1416HIVE |
4RUB | 0.1888HIVE |
5RUB | 0.236HIVE |
6RUB | 0.2832HIVE |
7RUB | 0.3304HIVE |
8RUB | 0.3777HIVE |
9RUB | 0.4249HIVE |
10RUB | 0.4721HIVE |
10,000RUB | 472.14HIVE |
50,000RUB | 2,360.7HIVE |
100,000RUB | 4,721.41HIVE |
500,000RUB | 23,607.09HIVE |
1,000,000RUB | 47,214.18HIVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang RUB và RUB sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HIVE sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RUB sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive phổ biến
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.15INR |
![]() | Rp3,476.9IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.56THB |
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | ₽21.18RUB |
![]() | R$1.25BRL |
![]() | د.إ0.84AED |
![]() | ₺7.82TRY |
![]() | ¥1.62CNY |
![]() | ¥33.01JPY |
![]() | $1.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.23 USD, 1 HIVE = €0.21 EUR, 1 HIVE = ₹19.15 INR, 1 HIVE = Rp3,476.9 IDR, 1 HIVE = $0.31 CAD, 1 HIVE = £0.17 GBP, 1 HIVE = ฿7.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3199 |
![]() | 0.00004639 |
![]() | 0.001257 |
![]() | 1.67 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.006725 |
![]() | 0.02973 |
![]() | 5.41 |
![]() | 781.68 |
![]() | 0.001256 |
![]() | 22.42 |
![]() | 16.05 |
![]() | 6.69 |
![]() | 0.00004639 |
![]() | 0.2512 |
![]() | 0.1236 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hive (HIVE) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Rúp Nga (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Rúp Nga?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

What Is HINT? Real-Time On-Chain Data Layer for AI
Discover HINT: Hive Intelligence brings real-time, decentralized data to AI through blockchain.

Bittensor: Revolutionizing AI with TAO Coin and Decentralized Machine Learning
Explore Bittensors revolutionary blockchain AI platform and TAO coin ecosystem. Discover how decentralized machine learning is reshaping the future of artificial intelligence, empowering developers and creating a global AI hive mind.

HIVE tokens: a Layer1 blockchain built exclusively for Dapps
As a blockchain platform with no transaction fees and fast transaction features, HIVEs scalability and flexibility make it ideal for building DApps.