Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3997. Với nguồn cung lưu hành là 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của IMT tính bằng INR là ₹6,024,657,609.04. Trong 24h qua, giá của IMT tính bằng INR đã giảm ₹-0.009157, biểu thị mức giảm -2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMT tính bằng INR là ₹4.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1938.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang INR là ₹0.3997 INR, với sự thay đổi -2.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004783 | -2.26% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.004783, with a 24-hour trading change of -2.26%, IMT/USDT Spot is $0.004783 and -2.26%, and IMT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi IMT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0.4INR |
2IMT | 0.8INR |
3IMT | 1.2INR |
4IMT | 1.6INR |
5IMT | 2INR |
6IMT | 2.4INR |
7IMT | 2.81INR |
8IMT | 3.21INR |
9IMT | 3.61INR |
10IMT | 4.01INR |
1,000IMT | 401.5INR |
5,000IMT | 2,007.52INR |
10,000IMT | 4,015.04INR |
50,000IMT | 20,075.23INR |
100,000IMT | 40,150.47INR |
Bảng chuyển đổi INR sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.49IMT |
2INR | 4.98IMT |
3INR | 7.47IMT |
4INR | 9.96IMT |
5INR | 12.45IMT |
6INR | 14.94IMT |
7INR | 17.43IMT |
8INR | 19.92IMT |
9INR | 22.41IMT |
10INR | 24.9IMT |
100INR | 249.06IMT |
500INR | 1,245.31IMT |
1,000INR | 2,490.63IMT |
5,000INR | 12,453.15IMT |
10,000INR | 24,906.3IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang INR và INR sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IMT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp72.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.69JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0 USD, 1 IMT = €0 EUR, 1 IMT = ₹0.4 INR, 1 IMT = Rp72.59 IDR, 1 IMT = $0.01 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3555 |
![]() | 0.00005118 |
![]() | 0.001532 |
![]() | 1.8 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007599 |
![]() | 0.03344 |
![]() | 5.98 |
![]() | 876.77 |
![]() | 0.001531 |
![]() | 26.91 |
![]() | 17.62 |
![]() | 7.58 |
![]() | 0.00005149 |
![]() | 13.07 |
![]() | 0.1447 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immortal Rising 2 (IMT) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

IMT_USDT in 2025: Immortal Rising 2’s GameFi Powerhouse Driving Market Momentum
The IMT token, native to Immortal Rising 2, is a top-performing asset on Gate.

IMT Token: Immutable\'s Top-Ranked Mobile Idle RPG Game
Immortal Rising 2, the next-generation mobile idle RPG designed by the 2024 BAFTA-winning game designer, has become a top hit on Google Play and the iOS App Store, now ranking first on Immutable.

IMT Token: The Core of Immortal Rising 2 on Immutable Gaming Platform
IMT token powers Immortal Rising 2, revolutionizing Web3 RPGs with blockchain rewards!