Lootex Thị trường hôm nay
Lootex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lootex chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.001273. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,001,000.94 LOOT, tổng vốn hóa thị trường của Lootex tính bằng CAD là $22,455.63. Trong 24h qua, giá của Lootex tính bằng CAD đã tăng $0.0000257, biểu thị mức tăng +2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lootex tính bằng CAD là $2.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000641.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOT sang CAD là $0.001273 CAD, với sự thay đổi +2.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LOOT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Lootex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009271 | +5.07% |
The real-time trading price of LOOT/USDT Spot is $0.0009271, with a 24-hour trading change of +5.07%, LOOT/USDT Spot is $0.0009271 and +5.07%, and LOOT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Lootex sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi LOOT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOT | 0CAD |
2LOOT | 0CAD |
3LOOT | 0CAD |
4LOOT | 0CAD |
5LOOT | 0CAD |
6LOOT | 0CAD |
7LOOT | 0CAD |
8LOOT | 0.01CAD |
9LOOT | 0.01CAD |
10LOOT | 0.01CAD |
100,000LOOT | 127.33CAD |
500,000LOOT | 636.69CAD |
1,000,000LOOT | 1,273.38CAD |
5,000,000LOOT | 6,366.94CAD |
10,000,000LOOT | 12,733.88CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 785.3LOOT |
2CAD | 1,570.61LOOT |
3CAD | 2,355.91LOOT |
4CAD | 3,141.22LOOT |
5CAD | 3,926.53LOOT |
6CAD | 4,711.83LOOT |
7CAD | 5,497.14LOOT |
8CAD | 6,282.45LOOT |
9CAD | 7,067.75LOOT |
10CAD | 7,853.06LOOT |
100CAD | 78,530.64LOOT |
500CAD | 392,653.2LOOT |
1,000CAD | 785,306.4LOOT |
5,000CAD | 3,926,532.01LOOT |
10,000CAD | 7,853,064.02LOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOT sang CAD và CAD sang LOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 LOOT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang LOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lootex phổ biến
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.24IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOT = $0 USD, 1 LOOT = €0 EUR, 1 LOOT = ₹0.08 INR, 1 LOOT = Rp14.24 IDR, 1 LOOT = $0 CAD, 1 LOOT = £0 GBP, 1 LOOT = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.68 |
![]() | 0.003153 |
![]() | 0.08813 |
![]() | 112.59 |
![]() | 368.62 |
![]() | 0.4561 |
![]() | 2.04 |
![]() | 368.69 |
![]() | 54,582.48 |
![]() | 0.08832 |
![]() | 1,547.72 |
![]() | 1,095.88 |
![]() | 457.12 |
![]() | 0.00316 |
![]() | 8.43 |
![]() | 17.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lootex (LOOT) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng LOOT của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lootex hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lootex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lootex sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lootex sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lootex sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lootex sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lootex sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lootex (LOOT)

What Is Open Loot? A Comprehensive Overview of the New Web3 Gaming Platform
Open Loot is an infrastructure platform focused on Web3 game distribution and asset trading.

Adventure Gold (AGLD) Explained: What is the Loot NFT Project?
The NFT space is evolving, moving beyond JPEGs and static collectibles into more immersive and decentralized storytelling.

SERAPH Token: The Next-Gen AAA Loot Game Revolution
This article takes a deep dive into the SERAPH token and its revolutionary gaming ecosystem, showcasing its integration of AI, open economy, and cross-platform features.