MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MakerDAO chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼7,494.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng SAR là ﷼24,473,762,828.01. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng SAR đã tăng ﷼121.6, biểu thị mức tăng +1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng SAR là ﷼23,596.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼631.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang SAR là ﷼7,494.41 SAR, với sự thay đổi +1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MKR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/SAR trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,997.2 | +1.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,993.4 | +1.67% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,997.2, with a 24-hour trading change of +1.79%, MKR/USDT Spot is $1,997.2 and +1.79%, and MKR/USDT Perpetual is $1,993.4 and +1.67%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi MKR sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 7,464.41SAR |
2MKR | 14,928.82SAR |
3MKR | 22,393.23SAR |
4MKR | 29,857.65SAR |
5MKR | 37,322.06SAR |
6MKR | 44,786.47SAR |
7MKR | 52,250.88SAR |
8MKR | 59,715.3SAR |
9MKR | 67,179.71SAR |
10MKR | 74,644.12SAR |
100MKR | 746,441.25SAR |
500MKR | 3,732,206.25SAR |
1,000MKR | 7,464,412.5SAR |
5,000MKR | 37,322,062.5SAR |
10,000MKR | 74,644,125SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.0001339MKR |
2SAR | 0.0002679MKR |
3SAR | 0.0004019MKR |
4SAR | 0.0005358MKR |
5SAR | 0.0006698MKR |
6SAR | 0.0008038MKR |
7SAR | 0.0009377MKR |
8SAR | 0.001071MKR |
9SAR | 0.001205MKR |
10SAR | 0.001339MKR |
1,000,000SAR | 133.96MKR |
5,000,000SAR | 669.84MKR |
10,000,000SAR | 1,339.69MKR |
50,000,000SAR | 6,698.45MKR |
100,000,000SAR | 13,396.9MKR |
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang SAR và SAR sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MKR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 SAR sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $1,998.51USD |
![]() | €1,790.47EUR |
![]() | ₹166,960.32INR |
![]() | Rp30,316,868.49IDR |
![]() | $2,710.78CAD |
![]() | £1,500.88GBP |
![]() | ฿65,916.46THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽184,679.71RUB |
![]() | R$10,870.5BRL |
![]() | د.إ7,339.53AED |
![]() | ₺68,213.94TRY |
![]() | ¥14,095.89CNY |
![]() | ¥287,788.84JPY |
![]() | $15,571.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,998.51 USD, 1 MKR = €1,790.47 EUR, 1 MKR = ₹166,960.32 INR, 1 MKR = Rp30,316,868.49 IDR, 1 MKR = $2,710.78 CAD, 1 MKR = £1,500.88 GBP, 1 MKR = ฿65,916.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.91 |
![]() | 0.001142 |
![]() | 0.03417 |
![]() | 40.2 |
![]() | 133.31 |
![]() | 0.1694 |
![]() | 0.7566 |
![]() | 133.36 |
![]() | 18,774.31 |
![]() | 0.03425 |
![]() | 598.95 |
![]() | 394.94 |
![]() | 166.39 |
![]() | 0.001144 |
![]() | 286.95 |
![]() | 3.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Glassnode Insights: Is DeFi Back in Business?
Regulatory conditions in 2023 have been a tug-of-war between positive and negative news, with altcoins and DeFi tokens being most heavily impacted. With MKR and COMP experiencing significant out-performance in recent week, we explore how we can extract information from changes in DEX liquidity.

Daily News | Asia Embraces Positive Crypto Sentiment While US Lawsuits Rise and Chinese Banks Provide Crypto Banking; MKR Approves $7B Overhaul
US financial shares rise while Bitcoin drops below $27k on Binance lawsuit. Chinese banks offer crypto firms services in Hong Kong. MakerDAO_s community approves rules for the $7bn lending platform.

Daily News | Moody\'s Downgrades Financial Sector, Bitcoin Gains Confidence, and MakerDAO Seeks Stability
Moody_s cuts financial sector outlook as global fallout from US banking stabilizes. Bitcoin retests $26,000 amid confidence in digital asset industry. MakerDAO proposes debt ceiling breaker to improve stability, but potential negative implications for MKR holders.