NyzoNYZO sang HKD:Chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NYZO/HKD: 1 NYZO ≈ $0.04664 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.04664. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng HKD là $8,520,548.25. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng HKD đã giảm $-0.00863, biểu thị mức giảm -15.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng HKD là $12.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01632.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang HKD

$0.04664-15.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang HKD là $0.04664 HKD, với sự thay đổi -15.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.006085
-15.41%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.006085, with a 24-hour trading change of -15.41%, NYZO/USDT Spot is $0.006085 and -15.41%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NYZO sang HKD

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NYZO
0.04HKD
2NYZO
0.09HKD
3NYZO
0.13HKD
4NYZO
0.18HKD
5NYZO
0.23HKD
6NYZO
0.27HKD
7NYZO
0.32HKD
8NYZO
0.37HKD
9NYZO
0.41HKD
10NYZO
0.46HKD
10,000NYZO
466.47HKD
50,000NYZO
2,332.35HKD
100,000NYZO
4,664.71HKD
500,000NYZO
23,323.55HKD
1,000,000NYZO
46,647.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NYZO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1HKD
21.43NYZO
2HKD
42.87NYZO
3HKD
64.31NYZO
4HKD
85.75NYZO
5HKD
107.18NYZO
6HKD
128.62NYZO
7HKD
150.06NYZO
8HKD
171.5NYZO
9HKD
192.93NYZO
10HKD
214.37NYZO
100HKD
2,143.75NYZO
500HKD
10,718.77NYZO
1,000HKD
21,437.55NYZO
5,000HKD
107,187.77NYZO
10,000HKD
214,375.54NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang HKD và HKD sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NYZO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.5 INR, 1 NYZO = Rp90.82 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005404
logo ETHETH
0.01519
logo XRPXRP
20.1
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07997
logo SOLSOL
0.3528
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,345.99
logo STETHSTETH
0.01522
logo DOGEDOGE
273.54
logo TRXTRX
188.42
logo ADAADA
79.84
logo WBTCWBTC
0.0005397
logo LINKLINK
2.89
logo HYPEHYPE
1.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.