ODEMODE sang TRY:Chuyển đổi ODEM (ODE) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

ODE/TRY: 1 ODE ≈ ₺0.003902 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

ODEM Thị trường hôm nay

ODEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODEM chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.003902. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODEM tính bằng TRY là ₺29,562,510.9. Trong 24h qua, giá của ODEM tính bằng TRY đã tăng ₺0.00001438, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODEM tính bằng TRY là ₺18.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.0007304.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang TRY

0.003902+0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang TRY là ₺0.003902 TRY, với sự thay đổi +0.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ODE/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/TRY trong ngày qua.

Giao dịch ODEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ODE/-- Spot is $ and --, and ODE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ODEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi ODE sang TRY

logo ODEMSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ODE
0TRY
2ODE
0TRY
3ODE
0.01TRY
4ODE
0.01TRY
5ODE
0.01TRY
6ODE
0.02TRY
7ODE
0.02TRY
8ODE
0.03TRY
9ODE
0.03TRY
10ODE
0.03TRY
100,000ODE
390.23TRY
500,000ODE
1,951.17TRY
1,000,000ODE
3,902.35TRY
5,000,000ODE
19,511.78TRY
10,000,000ODE
39,023.57TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ODE

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo ODEM
1TRY
256.25ODE
2TRY
512.51ODE
3TRY
768.76ODE
4TRY
1,025.02ODE
5TRY
1,281.27ODE
6TRY
1,537.53ODE
7TRY
1,793.78ODE
8TRY
2,050.04ODE
9TRY
2,306.29ODE
10TRY
2,562.55ODE
100TRY
25,625.53ODE
500TRY
128,127.68ODE
1,000TRY
256,255.36ODE
5,000TRY
1,281,276.83ODE
10,000TRY
2,562,553.66ODE

Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang TRY và TRY sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ODE sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ODEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.01 INR, 1 ODE = Rp1.73 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8603
logo BTCBTC
0.0001255
logo ETHETH
0.00351
logo XRPXRP
4.42
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.01813
logo SOLSOL
0.08144
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,124.99
logo STETHSTETH
0.003529
logo DOGEDOGE
62.12
logo TRXTRX
43.41
logo ADAADA
18.17
logo WBTCWBTC
0.0001253
logo LINKLINK
0.7011
logo XLMXLM
32.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ODEM (ODE) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng ODE của bạn

Nhập số lượng ODE của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.