PVP Thị trường hôm nay
PVP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PVP chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.01162. Với nguồn cung lưu hành là 75,246,298 PVP, tổng vốn hóa thị trường của PVP tính bằng JPY là ¥125,966,577.26. Trong 24h qua, giá của PVP tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0125, biểu thị mức giảm -51.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PVP tính bằng JPY là ¥14.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002376.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PVP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PVP sang JPY là ¥0.01162 JPY, với sự thay đổi -51.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PVP/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PVP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch PVP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PVP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PVP/-- Spot is $ and --, and PVP/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PVP sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi PVP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PVP | 0.01JPY |
2PVP | 0.02JPY |
3PVP | 0.03JPY |
4PVP | 0.04JPY |
5PVP | 0.05JPY |
6PVP | 0.06JPY |
7PVP | 0.08JPY |
8PVP | 0.09JPY |
9PVP | 0.1JPY |
10PVP | 0.11JPY |
10,000PVP | 116.25JPY |
50,000PVP | 581.26JPY |
100,000PVP | 1,162.52JPY |
500,000PVP | 5,812.62JPY |
1,000,000PVP | 11,625.25JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PVP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 86.01PVP |
2JPY | 172.03PVP |
3JPY | 258.05PVP |
4JPY | 344.07PVP |
5JPY | 430.09PVP |
6JPY | 516.11PVP |
7JPY | 602.13PVP |
8JPY | 688.15PVP |
9JPY | 774.17PVP |
10JPY | 860.19PVP |
100JPY | 8,601.96PVP |
500JPY | 43,009.8PVP |
1,000JPY | 86,019.6PVP |
5,000JPY | 430,098PVP |
10,000JPY | 860,196.01PVP |
Bảng chuyển đổi số tiền PVP sang JPY và JPY sang PVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PVP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang PVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PVP phổ biến
PVP | 1 PVP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PVP | 1 PVP |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PVP = $0 USD, 1 PVP = €0 EUR, 1 PVP = ₹0.01 INR, 1 PVP = Rp1.22 IDR, 1 PVP = $0 CAD, 1 PVP = £0 GBP, 1 PVP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2055 |
![]() | 0.00002983 |
![]() | 0.0008566 |
![]() | 1.05 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004346 |
![]() | 0.01961 |
![]() | 3.47 |
![]() | 505.56 |
![]() | 0.0008613 |
![]() | 15.04 |
![]() | 10.25 |
![]() | 4.35 |
![]() | 0.00002983 |
![]() | 0.1662 |
![]() | 7.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PVP (PVP) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng PVP của bạn
Nhập số lượng PVP của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PVP hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PVP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PVP sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PVP sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PVP sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PVP sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi PVP sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PVP (PVP)

What Is AG? Aradena and Its Strategy-Centric Blockchain Gaming Ecosystem
Discover AG, the token powering Aradena’s tactical blockchain game world with NFT and PvP elements.

How SNAKEAI Tokens Optimize PVP Experience in Blockchain Games
Explore how SNAKEAI tokens are revolutionizing the PVP experience in blockchain games. From intelligent battles powered by the SnakeAI engine to the construction of a fair ecosystem, discover the new era of AI-driven Web3 gaming.

PVP Token: An AI-Driven Gaming Infrastructure Protocol Bridging Web2 and Web3
PvP is the world_s first AI-driven gaming infrastructure protocol, serving as the ultimate data layer powering next-generation AI agents. It connects games, gamers, creators, and communities across Web2 and Web3 through seamless data integration.