Sophon Thị trường hôm nay
Sophon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOPH chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$1.08. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000 SOPH, tổng vốn hóa thị trường của SOPH tính bằng TWD là NT$64,721,289,856.46. Trong 24h qua, giá của SOPH tính bằng TWD đã giảm NT$-0.001738, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOPH tính bằng TWD là NT$2.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.8972.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOPH sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOPH sang TWD là NT$1.08 TWD, với sự thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOPH/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOPH/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Sophon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03628 | +0.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03629 | +0.06% |
The real-time trading price of SOPH/USDT Spot is $0.03628, with a 24-hour trading change of +0.05%, SOPH/USDT Spot is $0.03628 and +0.05%, and SOPH/USDT Perpetual is $0.03629 and +0.06%.
Bảng chuyển đổi Sophon sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi SOPH sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOPH | 1.08TWD |
2SOPH | 2.16TWD |
3SOPH | 3.24TWD |
4SOPH | 4.32TWD |
5SOPH | 5.41TWD |
6SOPH | 6.49TWD |
7SOPH | 7.57TWD |
8SOPH | 8.65TWD |
9SOPH | 9.73TWD |
10SOPH | 10.82TWD |
100SOPH | 108.2TWD |
500SOPH | 541.01TWD |
1,000SOPH | 1,082.03TWD |
5,000SOPH | 5,410.19TWD |
10,000SOPH | 10,820.38TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang SOPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.9241SOPH |
2TWD | 1.84SOPH |
3TWD | 2.77SOPH |
4TWD | 3.69SOPH |
5TWD | 4.62SOPH |
6TWD | 5.54SOPH |
7TWD | 6.46SOPH |
8TWD | 7.39SOPH |
9TWD | 8.31SOPH |
10TWD | 9.24SOPH |
1,000TWD | 924.18SOPH |
5,000TWD | 4,620.9SOPH |
10,000TWD | 9,241.81SOPH |
50,000TWD | 46,209.06SOPH |
100,000TWD | 92,418.12SOPH |
Bảng chuyển đổi số tiền SOPH sang TWD và TWD sang SOPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOPH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang SOPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sophon phổ biến
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.17INR |
![]() | Rp588.46IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.17THB |
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | ₽2.88RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.48TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.35JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOPH = $0.04 USD, 1 SOPH = €0.03 EUR, 1 SOPH = ₹3.17 INR, 1 SOPH = Rp588.46 IDR, 1 SOPH = $0.05 CAD, 1 SOPH = £0.03 GBP, 1 SOPH = ฿1.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.955 |
![]() | 0.0001425 |
![]() | 0.003786 |
![]() | 5.42 |
![]() | 16.7 |
![]() | 0.02025 |
![]() | 0.09038 |
![]() | 2,028.34 |
![]() | 16.72 |
![]() | 0.003795 |
![]() | 73.15 |
![]() | 17.94 |
![]() | 47.55 |
![]() | 0.3538 |
![]() | 0.0001428 |
![]() | 0.7753 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Sophon (SOPH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng SOPH của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sophon hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sophon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sophon sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sophon sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sophon sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sophon (SOPH)

Sophon (SOPH) Token Price Prediction: Market Trends and Investment Outlook
This article will combine the technical aspects and ecological progress of the Sophon project to deeply analyze the price trends of SOPH Token and its future potential.

Soph Token Price: 2025 Market Analysis and Buying Guide
Dive into the world of Soph coin with our comprehensive guide.

How to Claim SOPH Airdrop: Complete Guide for 2025 Distribution
Discover the SOPH Airdrop 2025: Learn eligibility, claiming process, and maximization strategies.