TRON Thị trường hôm nay
TRON đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRON chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,100.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 94,859,833,045.5 TRX, tổng vốn hóa thị trường của TRON tính bằng IDR là Rp5,900,003,844,292,604,689.82. Trong 24h qua, giá của TRON tính bằng IDR đã tăng Rp20.38, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRON tính bằng IDR là Rp6,542.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp27.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch TRON
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2702 | 0.55% | |
![]() Giao ngay | $0.2704 | 0.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.27 | 0.55% |
The real-time trading price of TRX/USDT Spot is $0.2702, with a 24-hour trading change of 0.55%, TRX/USDT Spot is $0.2702 and 0.55%, and TRX/USDT Perpetual is $0.27 and 0.55%.
Bảng chuyển đổi TRON sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi TRX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRX | 4,100.07IDR |
2TRX | 8,200.15IDR |
3TRX | 12,300.22IDR |
4TRX | 16,400.3IDR |
5TRX | 20,500.38IDR |
6TRX | 24,600.45IDR |
7TRX | 28,700.53IDR |
8TRX | 32,800.6IDR |
9TRX | 36,900.68IDR |
10TRX | 41,000.76IDR |
100TRX | 410,007.61IDR |
500TRX | 2,050,038.08IDR |
1000TRX | 4,100,076.16IDR |
5000TRX | 20,500,380.82IDR |
10000TRX | 41,000,761.64IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang TRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002438TRX |
2IDR | 0.0004877TRX |
3IDR | 0.0007316TRX |
4IDR | 0.0009755TRX |
5IDR | 0.001219TRX |
6IDR | 0.001463TRX |
7IDR | 0.001707TRX |
8IDR | 0.001951TRX |
9IDR | 0.002195TRX |
10IDR | 0.002438TRX |
1000000IDR | 243.89TRX |
5000000IDR | 1,219.48TRX |
10000000IDR | 2,438.97TRX |
50000000IDR | 12,194.89TRX |
100000000IDR | 24,389.79TRX |
Bảng chuyển đổi số tiền TRX sang IDR và IDR sang TRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang TRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.61INR |
![]() | Rp4,106.14IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.93THB |
TRON | 1 TRX |
---|---|
![]() | ₽25.01RUB |
![]() | R$1.47BRL |
![]() | د.إ0.99AED |
![]() | ₺9.24TRY |
![]() | ¥1.91CNY |
![]() | ¥38.98JPY |
![]() | $2.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRX = $0.27 USD, 1 TRX = €0.24 EUR, 1 TRX = ₹22.61 INR, 1 TRX = Rp4,106.14 IDR, 1 TRX = $0.37 CAD, 1 TRX = £0.2 GBP, 1 TRX = ฿8.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001712 |
![]() | 0.0000003129 |
![]() | 0.00001271 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01466 |
![]() | 0.00004987 |
![]() | 0.0002121 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1708 |
![]() | 0.1219 |
![]() | 0.04813 |
![]() | 0.00001274 |
![]() | 0.0000003117 |
![]() | 0.000903 |
![]() | 0.01013 |
![]() | 0.002325 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TRON của bạn
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TRON sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TRON
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TRON sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TRON sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TRON sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi TRON sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TRON (TRX)

TRX 兑 PKR 深度解析:实时汇率与市场动态
作为全球市值排名前十的 Layer 1 公链,TRX 在巴基斯坦市场的流动性显著增强。

什么是TRX?TRX发展前景如何?
2025年,TRX价格有望实现显著增长,反映了市场对其长期前景的信心。

TRX 币是什么?从技术架构到投资价值的全面解析
全面解析 TRX 币(Tron)的定义、核心技术、实际应用、创始人背景及投资前景,助你快速了解波场币是否值得投资。
andHowDoesItWork_web.jpg?w=32&q=75)
什么是TRON(TRX),它是如何工作的?
Tron网络的目的是建立基础设施,实现真正的去中心化的互联网。