Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴457.04. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng UAH là ₴11,377,087,859,923.75. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng UAH đã giảm ₴-17.55, biểu thị mức giảm -3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng UAH là ₴1,862.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴42.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang UAH là ₴457.04 UAH, với sự thay đổi -3.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $11.04 | -3.87% | |
![]() Giao ngay | $11.07 | -3.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $11.03 | -3.88% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $11.04, with a 24-hour trading change of -3.87%, UNI/USDT Spot is $11.04 and -3.87%, and UNI/USDT Perpetual is $11.03 and -3.88%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi UNI sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 457.04UAH |
2UNI | 914.08UAH |
3UNI | 1,371.12UAH |
4UNI | 1,828.16UAH |
5UNI | 2,285.2UAH |
6UNI | 2,742.24UAH |
7UNI | 3,199.28UAH |
8UNI | 3,656.32UAH |
9UNI | 4,113.36UAH |
10UNI | 4,570.4UAH |
100UNI | 45,704.02UAH |
500UNI | 228,520.13UAH |
1,000UNI | 457,040.27UAH |
5,000UNI | 2,285,201.36UAH |
10,000UNI | 4,570,402.72UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.002187UNI |
2UAH | 0.004375UNI |
3UAH | 0.006563UNI |
4UAH | 0.008751UNI |
5UAH | 0.01093UNI |
6UAH | 0.01312UNI |
7UAH | 0.01531UNI |
8UAH | 0.0175UNI |
9UAH | 0.01969UNI |
10UAH | 0.02187UNI |
100,000UAH | 218.79UNI |
500,000UAH | 1,093.99UNI |
1,000,000UAH | 2,187.99UNI |
5,000,000UAH | 10,939.95UNI |
10,000,000UAH | 21,879.9UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang UAH và UAH sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UAH sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $11.03USD |
![]() | €9.46EUR |
![]() | ₹966.61INR |
![]() | Rp179,319.2IDR |
![]() | $15.18CAD |
![]() | £8.17GBP |
![]() | ฿357.53THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽878.52RUB |
![]() | R$59.94BRL |
![]() | د.إ40.49AED |
![]() | ₺449.49TRY |
![]() | ¥79.25CNY |
![]() | ¥1,631.44JPY |
![]() | $86.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $11.03 USD, 1 UNI = €9.46 EUR, 1 UNI = ₹966.61 INR, 1 UNI = Rp179,319.2 IDR, 1 UNI = $15.18 CAD, 1 UNI = £8.17 GBP, 1 UNI = ฿357.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6834 |
![]() | 0.0001012 |
![]() | 0.002588 |
![]() | 3.86 |
![]() | 12.05 |
![]() | 0.01416 |
![]() | 0.0612 |
![]() | 1,439.53 |
![]() | 12.07 |
![]() | 0.002604 |
![]() | 52.12 |
![]() | 12.67 |
![]() | 33.57 |
![]() | 0.2463 |
![]() | 0.533 |
![]() | 0.0001012 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

What is UNI? What Are the Latest Developments of Uniswap?
With the launch of V4 version and Unichain, Uniswap has made significant breakthroughs in technology and user experience.

UNI Token: The First Dog-Inspired Meme Coin on SUI Blockchain
UNI is the first canine-inspired token on SUI blockchain. From founder_s pet to meme coin sensation, UNI is unleashing the power of the Sui eco_. Learn why this unique token stands out in the meme coin universe and its potential impact on SUI_s growth.

Daily News | BTC Oscillated and Fell, with a Probability of 83.3% for the Fed to Cut Interest Rates by 25BP in November
BTC ETF net outflows exceeded $100 million_ Uni launched Unichain_ The probability of the Fed cutting interest rates by 25BP in November is 83.3%.
Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Báo cáo nghiên cứu Uniswap (UNI)

Xem xét sự phát triển của UNI qua các phiên bản của nó, UNI đã ảnh hưởng như thế nào đến blockchain?
