ZMINEZMN sang HKD:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ZMN/HKD: 1 ZMN ≈ $0.1257 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMINE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1257. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMINE tính bằng HKD là $40,466,738.76. Trong 24h qua, giá của ZMINE tính bằng HKD đã tăng $0.01493, biểu thị mức tăng +13.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMINE tính bằng HKD là $1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001929.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang HKD

$0.1257+13.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang HKD là $0.1257 HKD, với sự thay đổi +13.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is $ and --, and ZMN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ZMN sang HKD

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ZMN
0.12HKD
2ZMN
0.25HKD
3ZMN
0.37HKD
4ZMN
0.5HKD
5ZMN
0.62HKD
6ZMN
0.75HKD
7ZMN
0.88HKD
8ZMN
1HKD
9ZMN
1.13HKD
10ZMN
1.25HKD
1,000ZMN
125.79HKD
5,000ZMN
628.95HKD
10,000ZMN
1,257.91HKD
50,000ZMN
6,289.57HKD
100,000ZMN
12,579.15HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ZMN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1HKD
7.94ZMN
2HKD
15.89ZMN
3HKD
23.84ZMN
4HKD
31.79ZMN
5HKD
39.74ZMN
6HKD
47.69ZMN
7HKD
55.64ZMN
8HKD
63.59ZMN
9HKD
71.54ZMN
10HKD
79.49ZMN
100HKD
794.96ZMN
500HKD
3,974.82ZMN
1,000HKD
7,949.65ZMN
5,000HKD
39,748.29ZMN
10,000HKD
79,496.58ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang HKD và HKD sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZMN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.02 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.41 INR, 1 ZMN = Rp260.65 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0005415
logo ETHETH
0.01438
logo XRPXRP
20.58
logo USDTUSDT
63.64
logo BNBBNB
0.07629
logo SOLSOL
0.3406
logo SMARTSMART
8,310.17
logo USDCUSDC
63.73
logo STETHSTETH
0.01439
logo DOGEDOGE
275.54
logo ADAADA
67.38
logo TRXTRX
180.05
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.000541
logo LINKLINK
2.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.