Kunji Finance 今日の市場
Kunji Financeは昨日に比べ上昇しています。
Kunji FinanceをHong Kong Dollar(HKD)に換算した現在の価格は$0.4546です。44,011,373 KNJの流通供給量に基づくと、HKDでのKunji Financeの総時価総額は$155,896,648.82です。過去24時間で、 HKDでの Kunji Finance の価格は $0.09374上昇し、 +25.95%の成長率を示しています。過去において、HKDでのKunji Financeの史上最高価格は$6.62、史上最低価格は$0.1005でした。
1KNJからHKDへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 KNJからHKDへの為替レートは$0.4546 HKDであり、過去24時間で+25.95%の変動がありました(--)から(--)。GateのKNJ/HKDの価格チャートページには、過去1日における1 KNJ/HKDの履歴変化データが表示されています。
Kunji Finance 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.05866 | 24.94% |
KNJ/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.05866であり、過去24時間の取引変化率は24.94%です。KNJ/USDT現物価格は$0.05866と24.94%、KNJ/USDT永久契約価格は$と0%です。
Kunji Finance から Hong Kong Dollar への為替レートの換算表
KNJ から HKD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1KNJ | 0.45HKD |
2KNJ | 0.9HKD |
3KNJ | 1.36HKD |
4KNJ | 1.81HKD |
5KNJ | 2.27HKD |
6KNJ | 2.72HKD |
7KNJ | 3.18HKD |
8KNJ | 3.63HKD |
9KNJ | 4.09HKD |
10KNJ | 4.54HKD |
1000KNJ | 454.62HKD |
5000KNJ | 2,273.14HKD |
10000KNJ | 4,546.28HKD |
50000KNJ | 22,731.4HKD |
100000KNJ | 45,462.81HKD |
HKD から KNJ への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1HKD | 2.19KNJ |
2HKD | 4.39KNJ |
3HKD | 6.59KNJ |
4HKD | 8.79KNJ |
5HKD | 10.99KNJ |
6HKD | 13.19KNJ |
7HKD | 15.39KNJ |
8HKD | 17.59KNJ |
9HKD | 19.79KNJ |
10HKD | 21.99KNJ |
100HKD | 219.95KNJ |
500HKD | 1,099.79KNJ |
1000HKD | 2,199.59KNJ |
5000HKD | 10,997.99KNJ |
10000HKD | 21,995.99KNJ |
上記のKNJからHKDおよびHKDからKNJの金額変換表は、1から100000、KNJからHKDへの変換関係と具体的な値、および1から10000、HKDからKNJへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Kunji Finance から変換
Kunji Finance | 1 KNJ |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.87INR |
![]() | Rp885.15IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.92THB |
Kunji Finance | 1 KNJ |
---|---|
![]() | ₽5.39RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.99TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.4JPY |
![]() | $0.45HKD |
上記の表は、1 KNJと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 KNJ = $0.06 USD、1 KNJ = €0.05 EUR、1 KNJ = ₹4.87 INR、1 KNJ = Rp885.15 IDR、1 KNJ = $0.08 CAD、1 KNJ = £0.04 GBP、1 KNJ = ฿1.92 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から HKDへ
ETH から HKDへ
USDT から HKDへ
XRP から HKDへ
BNB から HKDへ
SOL から HKDへ
USDC から HKDへ
TRX から HKDへ
DOGE から HKDへ
STETH から HKDへ
ADA から HKDへ
SMART から HKDへ
HYPE から HKDへ
WBTC から HKDへ
SUI から HKDへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからHKD、ETHからHKD、USDTからHKD、BNBからHKD、SOLからHKDなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 3.89 |
![]() | 0.0006008 |
![]() | 0.02453 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.53 |
![]() | 0.09792 |
![]() | 0.4122 |
![]() | 64.18 |
![]() | 227.13 |
![]() | 362.23 |
![]() | 0.02456 |
![]() | 99.44 |
![]() | 31,836.74 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.0006016 |
![]() | 20.77 |
上記の表は、Hong Kong Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、HKDからGT、HKDからUSDT、HKDからBTC、HKDからETH、HKDからUSBT、HKDからPEPE、HKDからEIGEN、HKDからOGなどが含まれます。
Kunji Financeの数量を入力してください。
KNJの数量を入力してください。
KNJの数量を入力してください。
Hong Kong Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Hong Kong Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、Kunji Financeの現在のHong Kong Dollarでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。Kunji Financeの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、Kunji FinanceをHKDに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.Kunji Finance から Hong Kong Dollar (HKD) への変換とは?
2.このページでの、Kunji Finance から Hong Kong Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.Kunji Finance から Hong Kong Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.Kunji Financeを Hong Kong Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をHong Kong Dollar (HKD)に交換できますか?
Kunji Finance (KNJ)に関連する最新ニュース

Bắt đầu hành trình Web3 của bạn với Gate
Bài viết này sẽ đi sâu vào các giá trị cốt lõi của Web3 và vai trò quan trọng của Gate trong đó.

Gate: Mở khóa Cơ hội Kỹ thuật số Mới trong Kỷ nguyên Web3
Bài viết này sẽ khám phá tiềm năng chuyển đổi của Web3 và những đóng góp độc đáo của Gate trong lĩnh vực này.

Khám phá Tài sản tiền điện tử Dash: Tương lai của quyền riêng tư, tốc độ và Phi tập trung trong thanh toán
Dash là một Tài sản tiền điện tử được phát triển dựa trên mã nguồn của Bitcoin.

Bonk Coin Tăng Trưởng Mạnh: Sức Mạnh Cộng Đồng Đằng Sau Việc Giá Tăng Gấp Đôi Trong Hai Tháng
Sự phục hồi mạnh mẽ của Bonk là minh chứng sống động cho sức bền của hệ sinh thái Solana và sức mạnh của văn hóa meme.

Khám phá Tài sản tiền điện tử JUP: Ngôi sao đang lên trong hệ sinh thái Tài chính phi tập trung đang nổi lên
JUP là token gốc của giao thức Jupiter, và Jupiter là một nền tảng giao dịch phi tập trung được xây dựng trên blockchain Solana.

FARTCOIN là gì? Khám phá ngôi sao hài hước của thế giới Tiền điện tử
FARTCOIN là một đồng meme dựa trên blockchain Solana.