BVMChuyển đổi BVM (BVM) sang Euro (EUR)

BVM/EUR: 1 BVM ≈ €0.02513 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BVM Thị trường hôm nay

BVM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BVM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02513. Với nguồn cung lưu hành là 24,818,920.82 BVM, tổng vốn hóa thị trường của BVM tính bằng EUR là €558,871.25. Trong 24h qua, giá của BVM tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BVM tính bằng EUR là €6.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02087.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BVM sang EUR

0.02513+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BVM sang EUR là €0.02513 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BVM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BVM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BVM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BVM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BVM/-- Spot is $ and 0%, and BVM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BVM sang Euro

Bảng chuyển đổi BVM sang EUR

logo BVMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BVM
0.02EUR
2BVM
0.05EUR
3BVM
0.07EUR
4BVM
0.1EUR
5BVM
0.12EUR
6BVM
0.15EUR
7BVM
0.17EUR
8BVM
0.2EUR
9BVM
0.22EUR
10BVM
0.25EUR
10000BVM
251.34EUR
50000BVM
1,256.72EUR
100000BVM
2,513.44EUR
500000BVM
12,567.22EUR
1000000BVM
25,134.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BVM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BVM
1EUR
39.78BVM
2EUR
79.57BVM
3EUR
119.35BVM
4EUR
159.14BVM
5EUR
198.93BVM
6EUR
238.71BVM
7EUR
278.5BVM
8EUR
318.28BVM
9EUR
358.07BVM
10EUR
397.86BVM
100EUR
3,978.6BVM
500EUR
19,893.01BVM
1000EUR
39,786.03BVM
5000EUR
198,930.17BVM
10000EUR
397,860.34BVM

Bảng chuyển đổi số tiền BVM sang EUR và EUR sang BVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BVM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BVM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BVM = $0.03 USD, 1 BVM = €0.03 EUR, 1 BVM = ₹2.34 INR, 1 BVM = Rp425.59 IDR, 1 BVM = $0.04 CAD, 1 BVM = £0.02 GBP, 1 BVM = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.15
logo BTCBTC
0.005373
logo ETHETH
0.2258
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
259.09
logo BNBBNB
0.8686
logo SOLSOL
3.81
logo USDCUSDC
558.32
logo TRXTRX
2,039.45
logo DOGEDOGE
3,353.14
logo STETHSTETH
0.2257
logo ADAADA
923.69
logo SMARTSMART
289,665.23
logo WBTCWBTC
0.005382
logo HYPEHYPE
14.42
logo SUISUI
197.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BVM của bạn

01

Nhập số lượng BVM của bạn

Nhập số lượng BVM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BVM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BVM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BVM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BVM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BVM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BVM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BVM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BVM (BVM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.