Cap Thị trường hôm nay
Cap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1111. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000 CAP, tổng vốn hóa thị trường của Cap tính bằng EUR là €9,960.48. Trong 24h qua, giá của Cap tính bằng EUR đã tăng €0.0001554, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cap tính bằng EUR là €756.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €3.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAP sang EUR là €0.1111 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CAP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CAP/-- Spot is $ and 0%, and CAP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cap sang Euro
Bảng chuyển đổi CAP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAP | 0.11EUR |
2CAP | 0.22EUR |
3CAP | 0.33EUR |
4CAP | 0.44EUR |
5CAP | 0.55EUR |
6CAP | 0.66EUR |
7CAP | 0.77EUR |
8CAP | 0.88EUR |
9CAP | 1EUR |
10CAP | 1.11EUR |
1000CAP | 111.17EUR |
5000CAP | 555.89EUR |
10000CAP | 1,111.78EUR |
50000CAP | 5,558.92EUR |
100000CAP | 11,117.85EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.99CAP |
2EUR | 17.98CAP |
3EUR | 26.98CAP |
4EUR | 35.97CAP |
5EUR | 44.97CAP |
6EUR | 53.96CAP |
7EUR | 62.96CAP |
8EUR | 71.95CAP |
9EUR | 80.95CAP |
10EUR | 89.94CAP |
100EUR | 899.45CAP |
500EUR | 4,497.27CAP |
1000EUR | 8,994.54CAP |
5000EUR | 44,972.72CAP |
10000EUR | 89,945.44CAP |
Bảng chuyển đổi số tiền CAP sang EUR và EUR sang CAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cap phổ biến
Cap | 1 CAP |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.37INR |
![]() | Rp1,882.52IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.09THB |
Cap | 1 CAP |
---|---|
![]() | ₽11.47RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.24TRY |
![]() | ¥0.88CNY |
![]() | ¥17.87JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAP = $0.12 USD, 1 CAP = €0.11 EUR, 1 CAP = ₹10.37 INR, 1 CAP = Rp1,882.52 IDR, 1 CAP = $0.17 CAD, 1 CAP = £0.09 GBP, 1 CAP = ฿4.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.83 |
![]() | 0.005405 |
![]() | 0.2297 |
![]() | 557.98 |
![]() | 262.38 |
![]() | 0.8687 |
![]() | 4 |
![]() | 558.26 |
![]() | 155,238.51 |
![]() | 2,045.66 |
![]() | 3,430.64 |
![]() | 0.2303 |
![]() | 964.89 |
![]() | 0.005398 |
![]() | 16.24 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cap của bạn
Nhập số lượng CAP của bạn
Nhập số lượng CAP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cap sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cap sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cap (CAP)

Berita Terbaru XRP Hari Ini: SEC Mungkin Mencapai Pembayaran Akhir Dengan Ripple
Gugatan Ripple yang telah lama berlangsung dengan SEC mungkin mencapai penyelesaian akhir pada 13 Juni.

Prediksi Harga XRP Mencapai $500: Analisis Pasar dan Prospek Investasi 2025
Jelajahi potensi XRP mencapai $500, menganalisis adopsi institusi, kejelasan regulasi, dan keunggulan teknologi.

Bisakah Shiba Inu mencapai 1 dolar? Analisis nilai Token SHIB 2025
Jelajahi potensi Shiba Inu mencapai 1 dolar pada tahun 2025.

Platform Penambangan awan Doge Token terbaik di 2025, membantu Anda mencapai pengembalian yang substansial.
Jelajahi lima platform penambangan awan Doge Token teratas di 2025, maksimalkan keuntungan melalui strategi canggih, dan pastikan keamanan operasi penambangan.

Harga Dogecoin di India: Melampaui ₹15 pada Juni 2025 — Bisakah Mencapai Tonggak ₹150?
Harga DOGE saat ini di India terikat pada 14 - 15 rupee.

Dapatkah Shiba Inu mencapai 1 sen pada tahun 2025: Analisis pasar terbaru
Eksplorasi mendalam tentang masa depan Shiba Inu: Dapatkah SHIB mencapai $0,01 pada tahun 2025?