CareCoin Thị trường hôm nay
CareCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.0397. Với nguồn cung lưu hành là 1,934,505,749 CARE, tổng vốn hóa thị trường của CARE tính bằng VND là ₫1,890,130,393,823.27. Trong 24h qua, giá của CARE tính bằng VND đã giảm ₫-0.004329, biểu thị mức giảm -9.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARE tính bằng VND là ₫577.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0123.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARE sang VND là ₫0.0397 VND, với tỷ lệ thay đổi là -9.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CARE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARE/VND trong ngày qua.
Giao dịch CareCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000001613 | -9.83% |
The real-time trading price of CARE/USDT Spot is $0.000001613, with a 24-hour trading change of -9.83%, CARE/USDT Spot is $0.000001613 and -9.83%, and CARE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CareCoin sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CARE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CARE | 0.03VND |
2CARE | 0.07VND |
3CARE | 0.11VND |
4CARE | 0.15VND |
5CARE | 0.19VND |
6CARE | 0.23VND |
7CARE | 0.27VND |
8CARE | 0.31VND |
9CARE | 0.35VND |
10CARE | 0.39VND |
10000CARE | 397.02VND |
50000CARE | 1,985.12VND |
100000CARE | 3,970.25VND |
500000CARE | 19,851.27VND |
1000000CARE | 39,702.55VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CARE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 25.18CARE |
2VND | 50.37CARE |
3VND | 75.56CARE |
4VND | 100.74CARE |
5VND | 125.93CARE |
6VND | 151.12CARE |
7VND | 176.31CARE |
8VND | 201.49CARE |
9VND | 226.68CARE |
10VND | 251.87CARE |
100VND | 2,518.72CARE |
500VND | 12,593.64CARE |
1000VND | 25,187.29CARE |
5000VND | 125,936.48CARE |
10000VND | 251,872.96CARE |
Bảng chuyển đổi số tiền CARE sang VND và VND sang CARE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CARE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang CARE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CareCoin phổ biến
CareCoin | 1 CARE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
CareCoin | 1 CARE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARE = $0 USD, 1 CARE = €0 EUR, 1 CARE = ₹0 INR, 1 CARE = Rp0.02 IDR, 1 CARE = $0 CAD, 1 CARE = £0 GBP, 1 CARE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001091 |
![]() | 0.0000001977 |
![]() | 0.00000828 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009507 |
![]() | 0.00003174 |
![]() | 0.0001375 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1158 |
![]() | 0.07336 |
![]() | 0.03178 |
![]() | 0.000008303 |
![]() | 0.0000001979 |
![]() | 0.0005873 |
![]() | 0.006776 |
![]() | 0.001541 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng CareCoin của bạn
Nhập số lượng CARE của bạn
Nhập số lượng CARE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CareCoin hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CareCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CareCoin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CareCoin sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CareCoin sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CareCoin sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi CareCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CareCoin (CARE)

ルイジ・マンジオーネ:UnitedHealthcareのCEO射撃事件で容疑者逮捕
暗号通貨の世界は、最近のルイージ・マンジョーネの逮捕に触発された新しい論争の的なミームコイン、LUIGIトークンの登場を目撃しました。

Gate Charity、教育リソースを強化する"Care Campus Painting NFT(トルコ)"を開始
Gate Group の世界的な非営利慈善団体である Gate Charity は、最近 11 月 30 日にビンギョル小学校の生徒たちに本、ノート、文房具などの必需品をもたらしました。