DOLA Thị trường hôm nay
DOLA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOLA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9983. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,942,104.68 DOLA, tổng vốn hóa thị trường của DOLA tính bằng USD là $88,793,749.25. Trong 24h qua, giá của DOLA tính bằng USD đã tăng $0.0002395, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOLA tính bằng USD là $1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0884.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOLA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOLA sang USD là $0.9983 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOLA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOLA/USD trong ngày qua.
Giao dịch DOLA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DOLA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DOLA/-- Spot is $ and 0%, and DOLA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DOLA sang US Dollar
Bảng chuyển đổi DOLA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOLA | 0.99USD |
2DOLA | 1.99USD |
3DOLA | 2.99USD |
4DOLA | 3.99USD |
5DOLA | 4.99USD |
6DOLA | 5.98USD |
7DOLA | 6.98USD |
8DOLA | 7.98USD |
9DOLA | 8.98USD |
10DOLA | 9.98USD |
1000DOLA | 998.33USD |
5000DOLA | 4,991.66USD |
10000DOLA | 9,983.32USD |
50000DOLA | 49,916.6USD |
100000DOLA | 99,833.2USD |
Bảng chuyển đổi USD sang DOLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1DOLA |
2USD | 2DOLA |
3USD | 3DOLA |
4USD | 4DOLA |
5USD | 5DOLA |
6USD | 6.01DOLA |
7USD | 7.01DOLA |
8USD | 8.01DOLA |
9USD | 9.01DOLA |
10USD | 10.01DOLA |
100USD | 100.16DOLA |
500USD | 500.83DOLA |
1000USD | 1,001.67DOLA |
5000USD | 5,008.35DOLA |
10000USD | 10,016.7DOLA |
Bảng chuyển đổi số tiền DOLA sang USD và USD sang DOLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DOLA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DOLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DOLA phổ biến
DOLA | 1 DOLA |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.4INR |
![]() | Rp15,144.43IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.93THB |
DOLA | 1 DOLA |
---|---|
![]() | ₽92.25RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.08TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.76JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOLA = $1 USD, 1 DOLA = €0.89 EUR, 1 DOLA = ₹83.4 INR, 1 DOLA = Rp15,144.43 IDR, 1 DOLA = $1.35 CAD, 1 DOLA = £0.75 GBP, 1 DOLA = ฿32.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.51 |
![]() | 0.004857 |
![]() | 0.2072 |
![]() | 499.9 |
![]() | 236.85 |
![]() | 0.7795 |
![]() | 3.63 |
![]() | 500.15 |
![]() | 139,400.02 |
![]() | 1,841.41 |
![]() | 3,111.96 |
![]() | 0.2096 |
![]() | 873.82 |
![]() | 0.004856 |
![]() | 14.84 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng DOLA của bạn
Nhập số lượng DOLA của bạn
Nhập số lượng DOLA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DOLA hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DOLA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DOLA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DOLA sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DOLA sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DOLA sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi DOLA sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DOLA (DOLA)

Ativos de criptografia Tars AI: Revolucionando as transações Web3 em 2025
Explore como a Tars AI está a revolucionar a negociação de Ativos de criptografia através de uma integração avançada com a Web3.

Gate Carteira BountyDrop: Junte-se ao Airdrop TCOM e Partilhe $10,000 TOKEN TCOM
TCOM é o primeiro protocolo de governança de IP descentralizado do mundo, redefinindo a criação, licenciamento e distribuição de valor de IP.

Preço dos Ativos de Cripto Turbo: Análise de Mercado de 2025 e Guia de Compra
Explore o crescimento explosivo e a alta de preço da moeda Turbo no espaço Web3.

Neon EVM: Revolucionando o Desenvolvimento Web3 em 2025
Explore como o NEON está a revolucionar o ecossistema DApp da Solana, oferecendo compatibilidade com Ethereum e desempenho aprimorado.

O que é Bombie (BOMB)?
Bombie é um projeto GameFi que opera dentro do ecossistema Catizen, implantado nas blockchains TON e Kaia.

O que é a Axelar? Análise de Preço da AXL Token
Axelar é um protocolo de interoperabilidade cross-chain descentralizado que fornece conectividade sem costura como a infraestrutura subjacente para aplicações Web3.