Everest Thị trường hôm nay
Everest đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everest chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08544. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của Everest tính bằng CNY là ¥70,330,213.63. Trong 24h qua, giá của Everest tính bằng CNY đã tăng ¥0.00691, biểu thị mức tăng +8.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everest tính bằng CNY là ¥13.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04406.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CNY là ¥0.08544 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +8.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Everest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1467 | -4.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1465 | -3.68% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1467, with a 24-hour trading change of -4.24%, ID/USDT Spot is $0.1467 and -4.24%, and ID/USDT Perpetual is $0.1465 and -3.68%.
Bảng chuyển đổi Everest sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ID sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 0.08CNY |
2ID | 0.17CNY |
3ID | 0.25CNY |
4ID | 0.34CNY |
5ID | 0.42CNY |
6ID | 0.51CNY |
7ID | 0.59CNY |
8ID | 0.68CNY |
9ID | 0.76CNY |
10ID | 0.85CNY |
10000ID | 854.44CNY |
50000ID | 4,272.23CNY |
100000ID | 8,544.46CNY |
500000ID | 42,722.32CNY |
1000000ID | 85,444.65CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11.7ID |
2CNY | 23.4ID |
3CNY | 35.11ID |
4CNY | 46.81ID |
5CNY | 58.51ID |
6CNY | 70.22ID |
7CNY | 81.92ID |
8CNY | 93.62ID |
9CNY | 105.33ID |
10CNY | 117.03ID |
100CNY | 1,170.34ID |
500CNY | 5,851.74ID |
1000CNY | 11,703.48ID |
5000CNY | 58,517.41ID |
10000CNY | 117,034.82ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CNY và CNY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everest phổ biến
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.01INR |
![]() | Rp183.77IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽1.12RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.74JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹1.01 INR, 1 ID = Rp183.77 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0006918 |
![]() | 0.02968 |
![]() | 70.87 |
![]() | 34.22 |
![]() | 0.1122 |
![]() | 0.5155 |
![]() | 70.91 |
![]() | 11,101.33 |
![]() | 258.47 |
![]() | 449.69 |
![]() | 0.02969 |
![]() | 125.44 |
![]() | 0.0006923 |
![]() | 2.19 |
![]() | 0.1512 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everest của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Gate Alpha :交易IDOL,瓜分百万空投与积分奖励
交易IDOL,瓜分百万空投与积分奖励

Hyperliquid代币:2025年交易者完整指南
探索Hyperliquid,这个在2025年主导Web3的变革性去中心化交易所。

探索 ID Network:Web3 身份认证的去中心化未来
ID Network 是一个基于区块链的去中心化身份认证平台

Hyperliquid价格分析:2025年市场趋势与投资策略
探索Hyperliquid价格飙升及其在DeFi领域的市场主导地位。

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析
发现Hyperskids 代币:下一个加密货币热点。

Hyperliquid TVL:解锁去中心化永续合约交易所的核心价值
Hyperliquid作为一个去中心化永续合约交易所,其TVL的增长得益于其独特的应用场景和优势。