FLEX Coin Thị trường hôm nay
FLEX Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLEX Coin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1457. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,664,938.69 FLEX, tổng vốn hóa thị trường của FLEX Coin tính bằng EUR là €12,885,902.83. Trong 24h qua, giá của FLEX Coin tính bằng EUR đã tăng €0.0008262, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLEX Coin tính bằng EUR là €11.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004237.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLEX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLEX sang EUR là €0.1457 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLEX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FLEX Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLEX/-- Spot is $ and 0%, and FLEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FLEX Coin sang Euro
Bảng chuyển đổi FLEX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLEX | 0.14EUR |
2FLEX | 0.29EUR |
3FLEX | 0.43EUR |
4FLEX | 0.58EUR |
5FLEX | 0.72EUR |
6FLEX | 0.87EUR |
7FLEX | 1.02EUR |
8FLEX | 1.16EUR |
9FLEX | 1.31EUR |
10FLEX | 1.45EUR |
1000FLEX | 145.77EUR |
5000FLEX | 728.89EUR |
10000FLEX | 1,457.78EUR |
50000FLEX | 7,288.9EUR |
100000FLEX | 14,577.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FLEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6.85FLEX |
2EUR | 13.71FLEX |
3EUR | 20.57FLEX |
4EUR | 27.43FLEX |
5EUR | 34.29FLEX |
6EUR | 41.15FLEX |
7EUR | 48.01FLEX |
8EUR | 54.87FLEX |
9EUR | 61.73FLEX |
10EUR | 68.59FLEX |
100EUR | 685.97FLEX |
500EUR | 3,429.86FLEX |
1000EUR | 6,859.73FLEX |
5000EUR | 34,298.69FLEX |
10000EUR | 68,597.38FLEX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLEX sang EUR và EUR sang FLEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FLEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FLEX Coin phổ biến
FLEX Coin | 1 FLEX |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.59INR |
![]() | Rp2,468.37IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.37THB |
FLEX Coin | 1 FLEX |
---|---|
![]() | ₽15.04RUB |
![]() | R$0.89BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.55TRY |
![]() | ¥1.15CNY |
![]() | ¥23.43JPY |
![]() | $1.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLEX = $0.16 USD, 1 FLEX = €0.15 EUR, 1 FLEX = ₹13.59 INR, 1 FLEX = Rp2,468.37 IDR, 1 FLEX = $0.22 CAD, 1 FLEX = £0.12 GBP, 1 FLEX = ฿5.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.79 |
![]() | 0.005319 |
![]() | 0.2227 |
![]() | 558.02 |
![]() | 259.45 |
![]() | 0.869 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,060.08 |
![]() | 3,310.97 |
![]() | 0.2227 |
![]() | 934.05 |
![]() | 288,960.34 |
![]() | 0.005349 |
![]() | 14.42 |
![]() | 200.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FLEX Coin của bạn
Nhập số lượng FLEX của bạn
Nhập số lượng FLEX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FLEX Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FLEX Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FLEX Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FLEX Coin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FLEX Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FLEX Coin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FLEX Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FLEX Coin (FLEX)

La nouvelle tendance de Gate dans la gestion de patrimoine Crypto : combiner des rendements élevés et de la flexibilité pour débloquer l'appréciation des actifs Crypto.
Combiner des rendements élevés et de la flexibilité pour débloquer lappréciation des actifs Crypto

Dites adieu aux taux d'intérêt bas ! Gate Earn GT Épargne Flexible : 15 % APY, Récompenses Skate qui défient les attentes
Le produit « Simple Earn » de Gate a de nouveau attiré une attention considérable sur le marché grâce à son modèle de gain innovant.

Gate Earn Offre 15 % APY sur les Épargnes GT Flexibles — Une Fête pour les Détenteurs de Jetons!
Le nouveau pool de récompenses supplémentaires flexibles GT lancé par Gate augmentera temporairement le rendement annualisé à 15%.

La montée sauvage du jeton Dogwifhat : réflexions sur la montée du WIF
Lémergence du WIF nétait pas accidentelle ; elle est née pendant la période dorée dexpansion rapide de lécosystème Solana.

Gate Earn : Une nouvelle option d'investissement Crypto alliant flexibilité et rendements élevés
Gate Simple Earn, avec son faible risque, sa grande flexibilité et ses rendements prévisibles, est devenu loutil préféré des utilisateurs pour gérer les fonds inactifs.
Résonance de l'amour, ondulation de l'espoir: Réflexion et vision de l'anniversaire de gate Charity
Dans l'année qui a suivi sa création, ses empreintes se sont répandues dans 16 pays et régions