Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIEND chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵1.37. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng GHS là ₵1,999,953,902.44. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng GHS đã giảm ₵-0.08511, biểu thị mức giảm -5.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng GHS là ₵78.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.5039.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang GHS là ₵1.37 GHS, với tỷ lệ thay đổi là -5.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIEND/GHS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08726 | -2.81% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.08726, with a 24-hour trading change of -2.81%, FRIEND/USDT Spot is $0.08726 and -2.81%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi FRIEND sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 1.37GHS |
2FRIEND | 2.74GHS |
3FRIEND | 4.12GHS |
4FRIEND | 5.49GHS |
5FRIEND | 6.86GHS |
6FRIEND | 8.24GHS |
7FRIEND | 9.61GHS |
8FRIEND | 10.99GHS |
9FRIEND | 12.36GHS |
10FRIEND | 13.73GHS |
100FRIEND | 137.39GHS |
500FRIEND | 686.98GHS |
1000FRIEND | 1,373.97GHS |
5000FRIEND | 6,869.88GHS |
10000FRIEND | 13,739.77GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.7278FRIEND |
2GHS | 1.45FRIEND |
3GHS | 2.18FRIEND |
4GHS | 2.91FRIEND |
5GHS | 3.63FRIEND |
6GHS | 4.36FRIEND |
7GHS | 5.09FRIEND |
8GHS | 5.82FRIEND |
9GHS | 6.55FRIEND |
10GHS | 7.27FRIEND |
1000GHS | 727.81FRIEND |
5000GHS | 3,639.06FRIEND |
10000GHS | 7,278.13FRIEND |
50000GHS | 36,390.69FRIEND |
100000GHS | 72,781.38FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang GHS và GHS sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRIEND sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.29INR |
![]() | Rp1,323.41IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.88THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽8.06RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.98TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.56JPY |
![]() | $0.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.09 USD, 1 FRIEND = €0.08 EUR, 1 FRIEND = ₹7.29 INR, 1 FRIEND = Rp1,323.41 IDR, 1 FRIEND = $0.12 CAD, 1 FRIEND = £0.07 GBP, 1 FRIEND = ฿2.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
HYPE chuyển đổi sang GHS
SUI chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.09 |
![]() | 0.0003046 |
![]() | 0.01271 |
![]() | 31.74 |
![]() | 14.77 |
![]() | 0.04949 |
![]() | 0.2181 |
![]() | 31.75 |
![]() | 117.2 |
![]() | 189.59 |
![]() | 0.0127 |
![]() | 53.34 |
![]() | 16,480.94 |
![]() | 0.0003044 |
![]() | 0.8233 |
![]() | 11.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friend.tech của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Web3投研周报|本周市场呈震荡走势;CEX比特币净流出$7.5亿;Friend.Tech平台已处「基本关闭」状态
Revelo Intel CEO:遭遇持枪抢劫损失大部分资金,将远离加密行业。Greeks.live:市场处于超跌状态,期权交易重点集中在下周的美联储议息会议。

Friend.Tech的原生代币在上线后暴跌
情况的现实: 版本2的发布和Money Clubs将把Friend.Tech推向新的高度

Web3投研周报|USTC周内涨幅超200%;friend.tech TVL大幅缩水,创始人推特账号无法显示;BRC-20整体行情降温
本周内加密货币市场行情延续小幅震荡走势,市场整体资金量有所增加,同上周涨跌走势保持同一波动周期,不同币种的价格涨跌表现不一。

第一行情 | Friend.Tech TVL一天内下跌7.8%;Sui基金会将重新分配1.17亿SUI发展其生态系统
如本周非农数据远超预期,势必会继续推动美元上涨,进而对加密货币在内的风险资产造成上行压力,投资者目前仍在等待周五的月度就业报告以及有关利率前景的进一步可能线索

friend.tech之后,Base 生态还有能打的吗?
土狗和社交项目火爆的背后,是 DeFi 红海赛道的持续低迷

第一行情 | SEC推迟比特币现货ETF的申请决议;48小时内CYBER飙涨158%;friend.tech日交易量降幅超95%
SEC推迟所有申请比特币现货ETF的决议;韩国投资者推动CYBER飙涨158%;通胀降温,美联储恐继续保持紧缩政策。
Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)

Sự phát triển và thách thức của Friend.Tech

Với SocialFi Track Poised, Ai có lợi thế hơn trong số Friend.tech, Farcaster và Phaver?

Mở rộng Friend.tech's Mô hình kinh tế: SocialFi cần loại đường cong giá nào?

Friend.tech đã ra đi, điều gì tiếp theo? - Tương lai của Tiền điện tử Xã hội

Nghiên cứu Gate: Bitcoin hồi phục hôm nay, Friend.Tech dưới lửa chỉ trích vì Soft Rug
