FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹79.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTX Token tính bằng INR là ₹2,179,317,622,331.24. Trong 24h qua, giá của FTX Token tính bằng INR đã tăng ₹2.73, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTX Token tính bằng INR là ₹7,032.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹63.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang INR là ₹79.31 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/INR trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9488 | 2.88% | |
![]() Giao ngay | $0.0003777 | 1.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.949 | 3.06% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9488, with a 24-hour trading change of 2.88%, FTT/USDT Spot is $0.9488 and 2.88%, and FTT/USDT Perpetual is $0.949 and 3.06%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FTT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 79.21INR |
2FTT | 158.42INR |
3FTT | 237.64INR |
4FTT | 316.85INR |
5FTT | 396.07INR |
6FTT | 475.28INR |
7FTT | 554.5INR |
8FTT | 633.71INR |
9FTT | 712.93INR |
10FTT | 792.14INR |
100FTT | 7,921.49INR |
500FTT | 39,607.45INR |
1000FTT | 79,214.9INR |
5000FTT | 396,074.51INR |
10000FTT | 792,149.03INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01262FTT |
2INR | 0.02524FTT |
3INR | 0.03787FTT |
4INR | 0.05049FTT |
5INR | 0.06311FTT |
6INR | 0.07574FTT |
7INR | 0.08836FTT |
8INR | 0.1009FTT |
9INR | 0.1136FTT |
10INR | 0.1262FTT |
10000INR | 126.23FTT |
50000INR | 631.19FTT |
100000INR | 1,262.38FTT |
500000INR | 6,311.94FTT |
1000000INR | 12,623.88FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang INR và INR sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.95USD |
![]() | €0.85EUR |
![]() | ₹79.21INR |
![]() | Rp14,383.94IDR |
![]() | $1.29CAD |
![]() | £0.71GBP |
![]() | ฿31.27THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽87.62RUB |
![]() | R$5.16BRL |
![]() | د.إ3.48AED |
![]() | ₺32.36TRY |
![]() | ¥6.69CNY |
![]() | ¥136.54JPY |
![]() | $7.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.95 USD, 1 FTT = €0.85 EUR, 1 FTT = ₹79.21 INR, 1 FTT = Rp14,383.94 IDR, 1 FTT = $1.29 CAD, 1 FTT = £0.71 GBP, 1 FTT = ฿31.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3274 |
![]() | 0.00005661 |
![]() | 0.002375 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.00918 |
![]() | 0.03971 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.65 |
![]() | 21.06 |
![]() | 9 |
![]() | 0.002376 |
![]() | 0.00005657 |
![]() | 0.1732 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.4335 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Gate Alpha:重新定義鏈上加密資產交易
Gate Alpha 是 Gate 交易所專爲鏈上資產交易設計的模塊

Gate 理財:財富增值的穩健選擇
Gate 理財產品覆蓋多種投資場景,滿足不同風險偏好和收益預期的用戶需求

EDGEN:通過用戶驅動的區塊鏈驗證革新2025年的Web3安全
探索EDGEN——爲LayerEdge變革性的edgenOS提供動力的核心燃料,它是首個用戶驅動的零知識驗證層。

GOCHU:2025年在Gate交易的韓國風格Web3代幣
探索GOCHU,這款充滿辣味的韓國風格Web3代幣正在加密貨幣領域掀起波瀾。

MG8:2025年Web3和DeFi領域的冉冉新星
探索MG8,這一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的變革性加密代幣。

FARTCOIN 是什麼?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 區塊鏈上誕生的一種 Meme 幣。