Giveth Thị trường hôm nay
Giveth đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Giveth chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01401. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 331,681,529.69 GIV, tổng vốn hóa thị trường của Giveth tính bằng CNY là ¥32,797,455.63. Trong 24h qua, giá của Giveth tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001812, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Giveth tính bằng CNY là ¥7.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01322.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIV sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIV sang CNY là ¥0.01401 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIV/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Giveth
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GIV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GIV/-- Spot is $ and 0%, and GIV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Giveth sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GIV sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIV | 0.01CNY |
2GIV | 0.02CNY |
3GIV | 0.04CNY |
4GIV | 0.05CNY |
5GIV | 0.07CNY |
6GIV | 0.08CNY |
7GIV | 0.09CNY |
8GIV | 0.11CNY |
9GIV | 0.12CNY |
10GIV | 0.14CNY |
10000GIV | 140.19CNY |
50000GIV | 700.97CNY |
100000GIV | 1,401.95CNY |
500000GIV | 7,009.75CNY |
1000000GIV | 14,019.5CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GIV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 71.32GIV |
2CNY | 142.65GIV |
3CNY | 213.98GIV |
4CNY | 285.31GIV |
5CNY | 356.64GIV |
6CNY | 427.97GIV |
7CNY | 499.3GIV |
8CNY | 570.63GIV |
9CNY | 641.96GIV |
10CNY | 713.29GIV |
100CNY | 7,132.91GIV |
500CNY | 35,664.59GIV |
1000CNY | 71,329.19GIV |
5000CNY | 356,645.98GIV |
10000CNY | 713,291.96GIV |
Bảng chuyển đổi số tiền GIV sang CNY và CNY sang GIV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GIV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GIV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giveth phổ biến
Giveth | 1 GIV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp30.15IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Giveth | 1 GIV |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.29JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIV = $0 USD, 1 GIV = €0 EUR, 1 GIV = ₹0.17 INR, 1 GIV = Rp30.15 IDR, 1 GIV = $0 CAD, 1 GIV = £0 GBP, 1 GIV = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0006825 |
![]() | 0.02901 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.12 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4992 |
![]() | 70.89 |
![]() | 11,050.46 |
![]() | 258.62 |
![]() | 433.92 |
![]() | 0.02901 |
![]() | 121.46 |
![]() | 0.0006826 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.1503 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Giveth của bạn
Nhập số lượng GIV của bạn
Nhập số lượng GIV của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giveth hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giveth.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giveth sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giveth sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giveth sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giveth sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giveth sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giveth (GIV)

XRP價格預測達到500美元:2025市場分析與投資前景
探索XRP達到500美元的潛力,分析機構採用、監管清晰度和技術優勢。

XRP價格預測:2025年市場前景與投資潛力
深入探討XRP的2025年展望:價格預測、採用趨勢和投資策略。

Shiba Inu能達到 1 美元嗎?2025 年 SHIB 代幣價值分析
探索Shiba Inu在 2025 年達到 1 美元的潛力。

爲什麼Doge代幣在2025年漲:市場分析和影響因素
探索爲什麼Doge代幣預計將在2025年飆升。

爲什麼XRP在2025年下跌:市場分析與風險
探討爲什麼XRP在2025年暴跌。

2025年最佳Doge代幣雲挖礦平台,助您實現可觀回報
探索2025年排名前五的Doge代幣雲挖礦平台,通過高級策略最大化利潤,並確保挖礦業務的安全。