Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.243. Với nguồn cung lưu hành là 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của GUN tính bằng CNY là ¥1,036,296,367.86. Trong 24h qua, giá của GUN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02268, biểu thị mức giảm -8.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUN tính bằng CNY là ¥0.9059, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2366.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang CNY là ¥0.243 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03433 | -8.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03428 | -8.39% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.03433, with a 24-hour trading change of -8.38%, GUN/USDT Spot is $0.03433 and -8.38%, and GUN/USDT Perpetual is $0.03428 and -8.39%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GUN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 0.24CNY |
2GUN | 0.48CNY |
3GUN | 0.72CNY |
4GUN | 0.97CNY |
5GUN | 1.21CNY |
6GUN | 1.45CNY |
7GUN | 1.7CNY |
8GUN | 1.94CNY |
9GUN | 2.18CNY |
10GUN | 2.43CNY |
1000GUN | 243.12CNY |
5000GUN | 1,215.61CNY |
10000GUN | 2,431.23CNY |
50000GUN | 12,156.19CNY |
100000GUN | 24,312.38CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.11GUN |
2CNY | 8.22GUN |
3CNY | 12.33GUN |
4CNY | 16.45GUN |
5CNY | 20.56GUN |
6CNY | 24.67GUN |
7CNY | 28.79GUN |
8CNY | 32.9GUN |
9CNY | 37.01GUN |
10CNY | 41.13GUN |
100CNY | 411.31GUN |
500CNY | 2,056.56GUN |
1000CNY | 4,113.13GUN |
5000CNY | 20,565.65GUN |
10000CNY | 41,131.3GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang CNY và CNY sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GUN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.88INR |
![]() | Rp522.75IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.14THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽3.18RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.18TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.96JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.03 USD, 1 GUN = €0.03 EUR, 1 GUN = ₹2.88 INR, 1 GUN = Rp522.75 IDR, 1 GUN = $0.05 CAD, 1 GUN = £0.03 GBP, 1 GUN = ฿1.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.00069 |
![]() | 0.02889 |
![]() | 70.84 |
![]() | 33.17 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.4798 |
![]() | 70.92 |
![]() | 404.04 |
![]() | 255.96 |
![]() | 110.88 |
![]() | 0.02897 |
![]() | 0.0006907 |
![]() | 2.04 |
![]() | 23.64 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gunz của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gunz: Uma Nova Estrela no Campo dos Ativos de Cripto em Cadeia Cruzada
A arquitetura técnica do Gunz é baseada em tecnologia de blockchain avançada, garantindo processamento rápido de transações e baixas taxas.

Gunz Token: O Poder Inovador da Era Web3
Gunz Token (GUNZ) é um novo tipo de criptomoeda desenvolvido com base na tecnologia blockchain.

A primeira onda do Launchpad agarra tokens para enormes lucros, a segunda onda desfruta de retornos anualizados de 100% e a riqueza da Gate dispara!
Lançamento de token de cavalo escuro GameFi de baixo preço do Launchpad, e desbloqueio do presente exclusivo para novos utilizadores do Yu Bao - gestão financeira a prazo de 7 dias em USDT com uma taxa anualizada de 100%

Gunzilla: A Revolução do Próxima Geração de Jogos Impulsionada pela Blockchain
Gunzilla é um projeto pioneiro no campo dos jogos de criptomoeda e blockchain

Uma pergunta para você responder O que é Bitcoin
O que exatamente é Bitcoin? Como funciona?

O que é AI Coin? Confira Alguns Hot AI Coins
À medida que a inteligência artificial (IA) continua a remodelar indústrias em todo o mundo, a sua integração com criptomoedas abriu novas portas para a inovação no espaço blockchain.