HashflowHFT sang EUR:Chuyển đổi Hashflow (HFT) sang Euro (EUR)

HFT/EUR: 1 HFT ≈ €0.0894 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hashflow Thị trường hôm nay

Hashflow đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hashflow chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0894. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 580,285,244.13 HFT, tổng vốn hóa thị trường của Hashflow tính bằng EUR là €46,478,020.48. Trong 24h qua, giá của Hashflow tính bằng EUR đã tăng €0.04516, biểu thị mức tăng +80.160000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashflow tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03857.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HFT sang EUR

0.0894+80.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HFT sang EUR là €0.0894 EUR, với sự thay đổi +80.160000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HFT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HFT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hashflow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HashflowHFT/USDT
Giao ngay
$0.1185
+84.280000%
logo HashflowHFT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.117
+78.500000%

The real-time trading price of HFT/USDT Spot is $0.1185, with a 24-hour trading change of +84.280000%, HFT/USDT Spot is $0.1185 and +84.280000%, and HFT/USDT Perpetual is $0.117 and +78.500000%.

Bảng chuyển đổi Hashflow sang Euro

Bảng chuyển đổi HFT sang EUR

logo HashflowSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HFT
0.08EUR
2HFT
0.17EUR
3HFT
0.26EUR
4HFT
0.35EUR
5HFT
0.44EUR
6HFT
0.53EUR
7HFT
0.62EUR
8HFT
0.71EUR
9HFT
0.8EUR
10HFT
0.89EUR
10000HFT
894.01EUR
50000HFT
4,470.09EUR
100000HFT
8,940.18EUR
500000HFT
44,700.93EUR
1000000HFT
89,401.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HFT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashflow
1EUR
11.18HFT
2EUR
22.37HFT
3EUR
33.55HFT
4EUR
44.74HFT
5EUR
55.92HFT
6EUR
67.11HFT
7EUR
78.29HFT
8EUR
89.48HFT
9EUR
100.66HFT
10EUR
111.85HFT
100EUR
1,118.54HFT
500EUR
5,592.72HFT
1000EUR
11,185.44HFT
5000EUR
55,927.24HFT
10000EUR
111,854.49HFT

Bảng chuyển đổi số tiền HFT sang EUR và EUR sang HFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashflow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HFT = $0.1 USD, 1 HFT = €0.09 EUR, 1 HFT = ₹8.34 INR, 1 HFT = Rp1,513.79 IDR, 1 HFT = $0.14 CAD, 1 HFT = £0.07 GBP, 1 HFT = ฿3.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.28
logo BTCBTC
0.005187
logo ETHETH
0.2225
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
243.28
logo BNBBNB
0.8466
logo SOLSOL
3.55
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
108,463.31
logo TRXTRX
1,995.48
logo DOGEDOGE
3,340.7
logo STETHSTETH
0.2224
logo ADAADA
955.48
logo WBTCWBTC
0.005188
logo HYPEHYPE
13.7
logo BCHBCH
1.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hashflow (HFT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HFT của bạn

Nhập số lượng HFT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashflow hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashflow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashflow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashflow sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashflow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashflow (HFT)

Tìm hiểu thêm về Hashflow (HFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.