HatomHTM sang AED:Chuyển đổi Hatom (HTM) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

HTM/AED: 1 HTM ≈ د.إ0.4809 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HTM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.4809. Với nguồn cung lưu hành là 52,636,577 HTM, tổng vốn hóa thị trường của HTM tính bằng AED là د.إ92,971,516.35. Trong 24h qua, giá của HTM tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0002886, biểu thị mức giảm -0.060000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTM tính bằng AED là د.إ13.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.145.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang AED

د.إ0.4809-0.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang AED là د.إ0.4809 AED, với sự thay đổi -0.060000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HTM/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/AED trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.1309
-0.060000%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.1309, with a 24-hour trading change of -0.060000%, HTM/USDT Spot is $0.1309 and -0.060000%, and HTM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hatom sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi HTM sang AED

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HTM
0.48AED
2HTM
0.96AED
3HTM
1.44AED
4HTM
1.92AED
5HTM
2.4AED
6HTM
2.88AED
7HTM
3.36AED
8HTM
3.84AED
9HTM
4.32AED
10HTM
4.8AED
1000HTM
480.95AED
5000HTM
2,404.75AED
10000HTM
4,809.5AED
50000HTM
24,047.53AED
100000HTM
48,095.06AED

Bảng chuyển đổi AED sang HTM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1AED
2.07HTM
2AED
4.15HTM
3AED
6.23HTM
4AED
8.31HTM
5AED
10.39HTM
6AED
12.47HTM
7AED
14.55HTM
8AED
16.63HTM
9AED
18.71HTM
10AED
20.79HTM
100AED
207.92HTM
500AED
1,039.6HTM
1000AED
2,079.21HTM
5000AED
10,396.07HTM
10000AED
20,792.15HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang AED và AED sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.13 USD, 1 HTM = €0.12 EUR, 1 HTM = ₹10.94 INR, 1 HTM = Rp1,986.63 IDR, 1 HTM = $0.18 CAD, 1 HTM = £0.1 GBP, 1 HTM = ฿4.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.86
logo BTCBTC
0.001267
logo ETHETH
0.05585
logo USDTUSDT
136.13
logo XRPXRP
62.22
logo BNBBNB
0.2098
logo SOLSOL
0.9009
logo USDCUSDC
136.18
logo SMARTSMART
23,218.22
logo TRXTRX
493.93
logo DOGEDOGE
829.55
logo STETHSTETH
0.05594
logo ADAADA
243.77
logo WBTCWBTC
0.001267
logo HYPEHYPE
3.58
logo BCHBCH
0.2778

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hatom (HTM) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.