HatomHTM sang UAH:Chuyển đổi Hatom (HTM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HTM/UAH: 1 HTM ≈ ₴5.41 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HTM chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.41. Với nguồn cung lưu hành là 52,636,577 HTM, tổng vốn hóa thị trường của HTM tính bằng UAH là ₴11,781,792,553.2. Trong 24h qua, giá của HTM tính bằng UAH đã giảm ₴-0.08543, biểu thị mức giảm -1.580000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTM tính bằng UAH là ₴156.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang UAH

5.41-1.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang UAH là ₴5.41 UAH, với sự thay đổi -1.580000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HTM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.1287
-1.650000%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.1287, with a 24-hour trading change of -1.650000%, HTM/USDT Spot is $0.1287 and -1.650000%, and HTM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hatom sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HTM sang UAH

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HTM
5.41UAH
2HTM
10.82UAH
3HTM
16.24UAH
4HTM
21.65UAH
5HTM
27.07UAH
6HTM
32.48UAH
7HTM
37.89UAH
8HTM
43.31UAH
9HTM
48.72UAH
10HTM
54.14UAH
100HTM
541.41UAH
500HTM
2,707.08UAH
1000HTM
5,414.16UAH
5000HTM
27,070.8UAH
10000HTM
54,141.61UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HTM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1UAH
0.1847HTM
2UAH
0.3694HTM
3UAH
0.5541HTM
4UAH
0.7388HTM
5UAH
0.9235HTM
6UAH
1.1HTM
7UAH
1.29HTM
8UAH
1.47HTM
9UAH
1.66HTM
10UAH
1.84HTM
1000UAH
184.7HTM
5000UAH
923.5HTM
10000UAH
1,847HTM
50000UAH
9,235.04HTM
100000UAH
18,470.08HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang UAH và UAH sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.13 USD, 1 HTM = €0.12 EUR, 1 HTM = ₹10.94 INR, 1 HTM = Rp1,986.63 IDR, 1 HTM = $0.18 CAD, 1 HTM = £0.1 GBP, 1 HTM = ฿4.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7848
logo BTCBTC
0.0001124
logo ETHETH
0.004894
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.55
logo BNBBNB
0.0185
logo SOLSOL
0.08074
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,260
logo TRXTRX
43.56
logo DOGEDOGE
73.16
logo STETHSTETH
0.004895
logo ADAADA
21.31
logo WBTCWBTC
0.0001125
logo HYPEHYPE
0.3051
logo BCHBCH
0.02443

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hatom (HTM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.