Huma Finance Thị trường hôm nay
Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03773. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng GBP là £49,124,487.09. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng GBP đã tăng £0.006878, biểu thị mức tăng +22.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng GBP là £0.08411, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02681.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang GBP là £0.03773 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +22.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUMA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Huma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05029 | 20.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0502 | 20.82% |
The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.05029, with a 24-hour trading change of 20.57%, HUMA/USDT Spot is $0.05029 and 20.57%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.0502 and 20.82%.
Bảng chuyển đổi Huma Finance sang British Pound
Bảng chuyển đổi HUMA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUMA | 0.03GBP |
2HUMA | 0.07GBP |
3HUMA | 0.11GBP |
4HUMA | 0.15GBP |
5HUMA | 0.18GBP |
6HUMA | 0.22GBP |
7HUMA | 0.26GBP |
8HUMA | 0.3GBP |
9HUMA | 0.34GBP |
10HUMA | 0.37GBP |
10000HUMA | 378.27GBP |
50000HUMA | 1,891.39GBP |
100000HUMA | 3,782.78GBP |
500000HUMA | 18,913.93GBP |
1000000HUMA | 37,827.87GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 26.43HUMA |
2GBP | 52.87HUMA |
3GBP | 79.3HUMA |
4GBP | 105.74HUMA |
5GBP | 132.17HUMA |
6GBP | 158.61HUMA |
7GBP | 185.04HUMA |
8GBP | 211.48HUMA |
9GBP | 237.91HUMA |
10GBP | 264.35HUMA |
100GBP | 2,643.55HUMA |
500GBP | 13,217.76HUMA |
1000GBP | 26,435.53HUMA |
5000GBP | 132,177.67HUMA |
10000GBP | 264,355.35HUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang GBP và GBP sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUMA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.2INR |
![]() | Rp762.28IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.66THB |
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | ₽4.64RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.72TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.24JPY |
![]() | $0.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.05 USD, 1 HUMA = €0.05 EUR, 1 HUMA = ₹4.2 INR, 1 HUMA = Rp762.28 IDR, 1 HUMA = $0.07 CAD, 1 HUMA = £0.04 GBP, 1 HUMA = ฿1.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.78 |
![]() | 0.006351 |
![]() | 0.2675 |
![]() | 665.27 |
![]() | 305.82 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.45 |
![]() | 666.31 |
![]() | 3,653.5 |
![]() | 2,397.38 |
![]() | 1,006.46 |
![]() | 0.268 |
![]() | 0.006389 |
![]() | 19.6 |
![]() | 204.33 |
![]() | 48.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Huma Finance của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

VIVIトークン:LEGENDARY HUMANITYプロジェクトがAIを使用してデジタルファッションアート遺産を保存する方法
AI技術の革新的な応用に関するデジタルファッション遺産の保護についての詳細な議論、および芸術トークン化のRWA市場がもたらす新しい機会について

Gate.io AMA with Nimiq-To Empower All Humans with Decentralized But Easy Payments
Gate.ioはGate.io取引所コミュニティでNimiqのコミュニケーションマネージャーであるリッチーとミカとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました