HuobiToken Thị trường hôm nay
HuobiToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥40.56. Với nguồn cung lưu hành là 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HT tính bằng JPY là ¥931,165,676,516.62. Trong 24h qua, giá của HT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.5194, biểu thị mức giảm -1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HT tính bằng JPY là ¥5,711.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥29.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang JPY là ¥40.56 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch HuobiToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2904 | 0.48% |
The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.2904, with a 24-hour trading change of 0.48%, HT/USDT Spot is $0.2904 and 0.48%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HT | 40.56JPY |
2HT | 81.13JPY |
3HT | 121.69JPY |
4HT | 162.26JPY |
5HT | 202.82JPY |
6HT | 243.39JPY |
7HT | 283.95JPY |
8HT | 324.52JPY |
9HT | 365.08JPY |
10HT | 405.65JPY |
100HT | 4,056.52JPY |
500HT | 20,282.63JPY |
1000HT | 40,565.27JPY |
5000HT | 202,826.39JPY |
10000HT | 405,652.78JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02465HT |
2JPY | 0.0493HT |
3JPY | 0.07395HT |
4JPY | 0.0986HT |
5JPY | 0.1232HT |
6JPY | 0.1479HT |
7JPY | 0.1725HT |
8JPY | 0.1972HT |
9JPY | 0.2218HT |
10JPY | 0.2465HT |
10000JPY | 246.51HT |
50000JPY | 1,232.58HT |
100000JPY | 2,465.16HT |
500000JPY | 12,325.81HT |
1000000JPY | 24,651.62HT |
Bảng chuyển đổi số tiền HT sang JPY và JPY sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.69INR |
![]() | Rp4,302.14IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.35THB |
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | ₽26.21RUB |
![]() | R$1.54BRL |
![]() | د.إ1.04AED |
![]() | ₺9.68TRY |
![]() | ¥2CNY |
![]() | ¥40.84JPY |
![]() | $2.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.28 USD, 1 HT = €0.25 EUR, 1 HT = ₹23.69 INR, 1 HT = Rp4,302.14 IDR, 1 HT = $0.38 CAD, 1 HT = £0.21 GBP, 1 HT = ฿9.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1909 |
![]() | 0.00003213 |
![]() | 0.001255 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005207 |
![]() | 0.02166 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.13 |
![]() | 12.57 |
![]() | 0.00126 |
![]() | 5 |
![]() | 0.08329 |
![]() | 0.0000323 |
![]() | 2,420.31 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HuobiToken của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

Circle Berlari Menuju IPO — Dapatkah USDC Menantang Takhta Tether?
Penerbit stablecoin terbesar kedua di dunia, Circle, secara resmi telah memulai langkah untuk terdaftar di Bursa Efek New York.

BFTOKEN Token: Ekonomi yang Didorong oleh Pemain untuk Permainan BOSS FIGHTERS
Token BFTOKEN adalah sistem ekonomi inti dari BOSS FIGHTERS

Token KNIGHT: Analisis Investasi Proyek Kegelapan 2025
Token KNIGHT adalah aset inti dari proyek Darkness yang baru diluncurkan oleh seorang KOL kripto tertentu

MYSTERY Coin: Sebuah Memecoin yang Muncul yang Berasal Dari Katak Misterius dalam “Night Riders” karya Matt Furie
Di dunia cryptocurrency, Misteri (MYSTERY) sebagai gambar meme artistik yang muncul menarik perhatian antusias dari pasar dengan logika naratifnya yang unik.

Tangan Berlian: Bagaimana untuk Hold Tight dan Berhasil di Dunia Kripto
Diamond Hands mengacu pada memegang cryptocurrency melalui fluktuasi pasar. Ini adalah pola pikir kesabaran dan pemikiran strategis, kunci untuk investasi jangka panjang yang sukses.

Token ROSS: Mata Uang Kripto yang Mendukung Pengampunan Ross Ulbricht
Artikel ini membahas alokasi pasokan token ROSS, reaksi pendukung mata uang kripto, dan rencana hidup Ulbricht setelah mendapat pengampunan.