OmiseGoChuyển đổi OmiseGo (OMG) sang US Dollar (USD)

OMG/USD: 1 OMG ≈ $0.1836 USD

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1836. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng USD là $25,749,055.11. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng USD đã tăng $0.004591, biểu thị mức tăng +2.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng USD là $25.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1707.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang USD

$0.1836+2.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang USD là $0.1836 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMG/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/USD trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1867
2.3%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001776
2.77%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1853
3.29%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1867, with a 24-hour trading change of 2.3%, OMG/USDT Spot is $0.1867 and 2.3%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1853 and 3.29%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang US Dollar

Bảng chuyển đổi OMG sang USD

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OMG
0.18USD
2OMG
0.36USD
3OMG
0.55USD
4OMG
0.73USD
5OMG
0.91USD
6OMG
1.1USD
7OMG
1.28USD
8OMG
1.46USD
9OMG
1.65USD
10OMG
1.83USD
1000OMG
183.6USD
5000OMG
918USD
10000OMG
1,836USD
50000OMG
9,180USD
100000OMG
18,360USD

Bảng chuyển đổi USD sang OMG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1USD
5.44OMG
2USD
10.89OMG
3USD
16.33OMG
4USD
21.78OMG
5USD
27.23OMG
6USD
32.67OMG
7USD
38.12OMG
8USD
43.57OMG
9USD
49.01OMG
10USD
54.46OMG
100USD
544.66OMG
500USD
2,723.31OMG
1000USD
5,446.62OMG
5000USD
27,233.11OMG
10000USD
54,466.23OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang USD và USD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMG sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.18 USD, 1 OMG = €0.16 EUR, 1 OMG = ₹15.34 INR, 1 OMG = Rp2,785.16 IDR, 1 OMG = $0.25 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.09
logo BTCBTC
0.004776
logo ETHETH
0.199
logo USDTUSDT
499.75
logo XRPXRP
233.97
logo BNBBNB
0.775
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
500.1
logo TRXTRX
1,854.18
logo DOGEDOGE
2,964.36
logo STETHSTETH
0.1997
logo ADAADA
824.94
logo SMARTSMART
258,785.77
logo WBTCWBTC
0.004786
logo HYPEHYPE
12.77
logo SUISUI
182.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng OmiseGo của bạn

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

ما هو APT: تفسير بلوكتشين Aptos وإمكاناته في 2025

ما هو APT: تفسير بلوكتشين Aptos وإمكاناته في 2025

تعلم ما هو APT ولماذا يقوم بلوكتشين Aptos بثورة في Web3 في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
أصول Velo مجال العملات الرقمية: سعر 2025، التكنولوجيا، وتطبيقات التمويل اللامركزي

أصول Velo مجال العملات الرقمية: سعر 2025، التكنولوجيا، وتطبيقات التمويل اللامركزي

استكشف إمكانيات Velo في مجال العملات الرقمية من خلال توقعات الأسعار لعام 2025، وتكنولوجيا blockchain المبتكرة، وتطبيقات التمويل اللامركزي، ومكافآت التخزين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
فلوكي: إمكانيات الاستثمار في عملات الميم والنظم البيئية في 2025

فلوكي: إمكانيات الاستثمار في عملات الميم والنظم البيئية في 2025

سيصبح فلوكي زعيمًا بين عملات الميم في عام 2025 بفضل نظامه البيئي المتعدد الوظائف واستراتيجيات التسويق الخاصة به.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
2025 RLC الأصول الرقمية : السعر، القابلية للاستخدام، ودليل شراء المستثمرين في Web3

2025 RLC الأصول الرقمية : السعر، القابلية للاستخدام، ودليل شراء المستثمرين في Web3

اكتشف النمو المتفجر لأصول RLC الرقمية، إنها معطلة في مجال الحوسبة السحابية اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
تحليل سعر عملة SPELL لعام 2025 وآفاقه

تحليل سعر عملة SPELL لعام 2025 وآفاقه

استكشف مستقبل عملة SPELL في عام 2025!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
الكلب إلى القمر: طفرة الاستثمار في Dogecoin و العملات الرمزية في 2025

الكلب إلى القمر: طفرة الاستثمار في Dogecoin و العملات الرمزية في 2025

الكلب إلى القمر" مشتق من Dogecoin، وهي عملة مشفرة تتميز بشعار كلب الشيباء إينو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.