OxenChuyển đổi Oxen (OXEN) sang Indian Rupee (INR)

OXEN/INR: 1 OXEN ≈ ₹4.06 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oxen Thị trường hôm nay

Oxen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oxen chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,399,353 OXEN, tổng vốn hóa thị trường của Oxen tính bằng INR là ₹23,918,214,746.84. Trong 24h qua, giá của Oxen tính bằng INR đã tăng ₹0.01579, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oxen tính bằng INR là ₹197.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXEN sang INR

4.06+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXEN sang INR là ₹4.06 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXEN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXEN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oxen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OXEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OXEN/-- Spot is $ and 0%, and OXEN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oxen sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OXEN sang INR

logo OxenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OXEN
4.06INR
2OXEN
8.13INR
3OXEN
12.2INR
4OXEN
16.26INR
5OXEN
20.33INR
6OXEN
24.4INR
7OXEN
28.46INR
8OXEN
32.53INR
9OXEN
36.6INR
10OXEN
40.66INR
100OXEN
406.68INR
500OXEN
2,033.4INR
1000OXEN
4,066.8INR
5000OXEN
20,334.01INR
10000OXEN
40,668.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang OXEN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oxen
1INR
0.2458OXEN
2INR
0.4917OXEN
3INR
0.7376OXEN
4INR
0.9835OXEN
5INR
1.22OXEN
6INR
1.47OXEN
7INR
1.72OXEN
8INR
1.96OXEN
9INR
2.21OXEN
10INR
2.45OXEN
1000INR
245.89OXEN
5000INR
1,229.46OXEN
10000INR
2,458.93OXEN
50000INR
12,294.66OXEN
100000INR
24,589.33OXEN

Bảng chuyển đổi số tiền OXEN sang INR và INR sang OXEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OXEN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OXEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oxen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXEN = $0.05 USD, 1 OXEN = €0.04 EUR, 1 OXEN = ₹4.07 INR, 1 OXEN = Rp738.46 IDR, 1 OXEN = $0.07 CAD, 1 OXEN = £0.04 GBP, 1 OXEN = ฿1.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3831
logo BTCBTC
0.00006014
logo ETHETH
0.002715
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.03
logo BNBBNB
0.0098
logo SOLSOL
0.04587
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,299.89
logo TRXTRX
22.65
logo DOGEDOGE
40.05
logo STETHSTETH
0.00273
logo ADAADA
11.23
logo WBTCWBTC
0.00006001
logo HYPEHYPE
0.179
logo BCHBCH
0.01322

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oxen của bạn

01

Nhập số lượng OXEN của bạn

Nhập số lượng OXEN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxen hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxen sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oxen sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oxen sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oxen (OXEN)

У чому різниця між гаманцями холодного зберігання та гаманцями гарячого зберігання?

У чому різниця між гаманцями холодного зберігання та гаманцями гарячого зберігання?

Основне визначення Холодного гаманця дуже просте: це метод генерації та зберігання приватних ключів криптовалюти абсолютно офлайн.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Найкращі домашні Крипто Майнінг та інвестиційні Опціони на 2025 рік

Найкращі домашні Крипто Майнінг та інвестиційні Опціони на 2025 рік

Відкрийте для себе найкращі домашні Крипто активи 2025 року та максимізуйте свої прибутки з нашим комплексним посібником.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Крипто Лорвіан 2025: Тенденції та інвестиційні стратегії в еру Web3

Крипто Лорвіан 2025: Тенденції та інвестиційні стратегії в еру Web3

Досліджуйте гострий і ігровий вплив Крипто Лорвіан на Web3 у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
2025 Floki Криптоактиви: Інвестиційний посібник та аналіз цін

2025 Floki Криптоактиви: Інвестиційний посібник та аналіз цін

Досліджуйте шлях Флокі від мем монети до основних Криптоактивів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Kubet: Нова сила в онлайн-гемблінгу в епоху Криптоактивів

Kubet: Нова сила в онлайн-гемблінгу в епоху Криптоактивів

Kubet є інноваційною платформою, яка поєднує технології блокчейн з онлайн-гемблінгом.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Крипто Дезір: Стратегії інвестування у Web3 на 2025 рік і далі

Крипто Дезір: Стратегії інвестування у Web3 на 2025 рік і далі

Досліджуйте майбутнє Web3 та зануртеся в інвестиційні стратегії, тенденції DeFi та прийняття блокчейну на 2025 рік з Crypto Dezire.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.