PARSIQ Token Thị trường hôm nay
PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.7883. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng THB là ฿7,612,477,338.88. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng THB là ฿86.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.06126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang THB là ฿0.7883 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/THB trong ngày qua.
Giao dịch PARSIQ Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi PRQ sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRQ | 0.78THB |
2PRQ | 1.57THB |
3PRQ | 2.36THB |
4PRQ | 3.15THB |
5PRQ | 3.94THB |
6PRQ | 4.73THB |
7PRQ | 5.51THB |
8PRQ | 6.3THB |
9PRQ | 7.09THB |
10PRQ | 7.88THB |
1000PRQ | 788.37THB |
5000PRQ | 3,941.86THB |
10000PRQ | 7,883.72THB |
50000PRQ | 39,418.61THB |
100000PRQ | 78,837.23THB |
Bảng chuyển đổi THB sang PRQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.26PRQ |
2THB | 2.53PRQ |
3THB | 3.8PRQ |
4THB | 5.07PRQ |
5THB | 6.34PRQ |
6THB | 7.61PRQ |
7THB | 8.87PRQ |
8THB | 10.14PRQ |
9THB | 11.41PRQ |
10THB | 12.68PRQ |
100THB | 126.84PRQ |
500THB | 634.21PRQ |
1000THB | 1,268.43PRQ |
5000THB | 6,342.18PRQ |
10000THB | 12,684.36PRQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang THB và THB sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRQ sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2INR |
![]() | Rp362.6IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.79THB |
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | ₽2.21RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.82TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.44JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.02 USD, 1 PRQ = €0.02 EUR, 1 PRQ = ₹2 INR, 1 PRQ = Rp362.6 IDR, 1 PRQ = $0.03 CAD, 1 PRQ = £0.02 GBP, 1 PRQ = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9042 |
![]() | 0.0001479 |
![]() | 0.006347 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.31 |
![]() | 0.02401 |
![]() | 0.1102 |
![]() | 15.16 |
![]() | 2,373.96 |
![]() | 55.27 |
![]() | 96.16 |
![]() | 0.00635 |
![]() | 26.82 |
![]() | 0.0001476 |
![]() | 0.4704 |
![]() | 0.03234 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

USDC 与 USDT 的区别?五大核心差异解析(2025 最新版)
USDC 根植于美国监管体系,USDT 则以灵活性和市场先发优势见长。

ISO 20022 加密货币有哪些?
ISO 20022 由国际标准化组织(ISO)制定,旨在取代 SWIFT MT 等传统金融消息传递系统。

SGC币:市场动态解析与投资前景展望
SGC币是KAI Battle of Three Kingdoms游戏的核心代币

DOGE 最新价格走势:未来 DOGE 能否突破 1 美元大关?
DOGE 全球最新价格徘徊在 0.1756 美元附近,过去一周持续在 0.17 至 0.185 美元区间激烈震荡。

GameStop 最新新闻:GME 股价单日暴跌 22%
5 月 28 日,GameStop 动用 5.13 亿美元现金购入 4,710 枚比特币,成为全球第 13 大企业比特币持有方。

CRT 代币:探索 CRT Project 的 Web3 内容创作新机遇
CRT 代币是 CRT Project 的核心代币,这是一个由人工智能驱动的 Web3 内容平台