Snowbank Thị trường hôm nay
Snowbank đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Snowbank chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £167.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,640.02 SB, tổng vốn hóa thị trường của Snowbank tính bằng GBP là £20,061,174.06. Trong 24h qua, giá của Snowbank tính bằng GBP đã tăng £1.72, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowbank tính bằng GBP là £6,275.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £104.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SB sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SB sang GBP là £167.33 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SB/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Snowbank
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SB/-- Spot is $ and 0%, and SB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowbank sang British Pound
Bảng chuyển đổi SB sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SB | 167.33GBP |
2SB | 334.66GBP |
3SB | 501.99GBP |
4SB | 669.32GBP |
5SB | 836.65GBP |
6SB | 1,003.98GBP |
7SB | 1,171.31GBP |
8SB | 1,338.64GBP |
9SB | 1,505.97GBP |
10SB | 1,673.3GBP |
100SB | 16,733.03GBP |
500SB | 83,665.15GBP |
1000SB | 167,330.31GBP |
5000SB | 836,651.55GBP |
10000SB | 1,673,303.1GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.005976SB |
2GBP | 0.01195SB |
3GBP | 0.01792SB |
4GBP | 0.0239SB |
5GBP | 0.02988SB |
6GBP | 0.03585SB |
7GBP | 0.04183SB |
8GBP | 0.0478SB |
9GBP | 0.05378SB |
10GBP | 0.05976SB |
100000GBP | 597.62SB |
500000GBP | 2,988.1SB |
1000000GBP | 5,976.2SB |
5000000GBP | 29,881.01SB |
10000000GBP | 59,762.03SB |
Bảng chuyển đổi số tiền SB sang GBP và GBP sang SB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GBP sang SB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowbank phổ biến
Snowbank | 1 SB |
---|---|
![]() | $222.81USD |
![]() | €199.62EUR |
![]() | ₹18,614.08INR |
![]() | Rp3,379,968.81IDR |
![]() | $302.22CAD |
![]() | £167.33GBP |
![]() | ฿7,348.9THB |
Snowbank | 1 SB |
---|---|
![]() | ₽20,589.58RUB |
![]() | R$1,211.93BRL |
![]() | د.إ818.27AED |
![]() | ₺7,605.04TRY |
![]() | ¥1,571.52CNY |
![]() | ¥32,085.02JPY |
![]() | $1,736HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SB = $222.81 USD, 1 SB = €199.62 EUR, 1 SB = ₹18,614.08 INR, 1 SB = Rp3,379,968.81 IDR, 1 SB = $302.22 CAD, 1 SB = £167.33 GBP, 1 SB = ฿7,348.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.87 |
![]() | 0.006436 |
![]() | 0.2752 |
![]() | 665.47 |
![]() | 315.23 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.76 |
![]() | 665.84 |
![]() | 107,050.46 |
![]() | 2,444.66 |
![]() | 4,173.37 |
![]() | 0.276 |
![]() | 1,159.89 |
![]() | 0.006434 |
![]() | 19.75 |
![]() | 1.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowbank của bạn
Nhập số lượng SB của bạn
Nhập số lượng SB của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowbank hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowbank.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowbank sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowbank sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowbank sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowbank (SB)

DeFi Popular Science: Desbloqueando o Potencial das Finanças Descentralizadas
Com o rápido desenvolvimento da tecnologia blockchain, as Finanças Descentralizadas (DeFi) tornaram-se um tema quente no espaço das criptomoedas para 2025.

Estado Atual da Pi Coin: Guerra de Preços em Meio ao Desbloqueio de 340 Milhões de TOKEN e ao Crescente Burburinho Social
A atual luta da moeda Pi é, de fato, um caminho inevitável para cada cadeia pública emergente, desde o tráfego até o valor.

O que é RWA? Desbloqueie o Potencial de Investimento com as 10 Melhores Moedas RWA 2025
No mundo em constante evolução das criptomoedas, uma nova tendência surgiu como uma ponte entre as finanças tradicionais e a blockchain:

A Nova Tendência da Gate na Gestão de Riqueza Cripto: Combinando Altos Rendimentos e Flexibilidade para Desbloquear a Apreciação de Ativos Cripto
Combinando Altos Rendimentos e Flexibilidade para Desbloquear a Apreciação de Ativos Cripto

O preço da Pi Network mantém-se em $0,65 amid pressão de desbloqueio de Token.
A partir de 5 de junho de 2025, o preço do Pi hoje mantém-se estável em torno de $0,65, refletindo um nível de calma no mercado, apesar da volatilidade subjacente.

Gate: Desbloqueando Novas Oportunidades Digitais na Era Web3
Este artigo irá explorar o potencial transformador do Web3 e as contribuições únicas da Gate dentro dele.