Staked FRAX Thị trường hôm nay
Staked FRAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Staked FRAX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿35.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,307,679.4 SFRAX, tổng vốn hóa thị trường của Staked FRAX tính bằng THB là ฿71,829,959,837.94. Trong 24h qua, giá của Staked FRAX tính bằng THB đã tăng ฿0.0709, biểu thị mức tăng +0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Staked FRAX tính bằng THB là ฿40.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿28.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFRAX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFRAX sang THB là ฿35.52 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFRAX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFRAX/THB trong ngày qua.
Giao dịch Staked FRAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SFRAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SFRAX/-- Spot is $ and 0%, and SFRAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Staked FRAX sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi SFRAX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFRAX | 35.52THB |
2SFRAX | 71.04THB |
3SFRAX | 106.56THB |
4SFRAX | 142.08THB |
5SFRAX | 177.61THB |
6SFRAX | 213.13THB |
7SFRAX | 248.65THB |
8SFRAX | 284.17THB |
9SFRAX | 319.7THB |
10SFRAX | 355.22THB |
100SFRAX | 3,552.24THB |
500SFRAX | 17,761.23THB |
1000SFRAX | 35,522.47THB |
5000SFRAX | 177,612.37THB |
10000SFRAX | 355,224.75THB |
Bảng chuyển đổi THB sang SFRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.02815SFRAX |
2THB | 0.0563SFRAX |
3THB | 0.08445SFRAX |
4THB | 0.1126SFRAX |
5THB | 0.1407SFRAX |
6THB | 0.1689SFRAX |
7THB | 0.197SFRAX |
8THB | 0.2252SFRAX |
9THB | 0.2533SFRAX |
10THB | 0.2815SFRAX |
10000THB | 281.51SFRAX |
50000THB | 1,407.55SFRAX |
100000THB | 2,815.11SFRAX |
500000THB | 14,075.59SFRAX |
1000000THB | 28,151.19SFRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền SFRAX sang THB và THB sang SFRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFRAX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang SFRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staked FRAX phổ biến
Staked FRAX | 1 SFRAX |
---|---|
![]() | $1.08USD |
![]() | €0.96EUR |
![]() | ₹89.98INR |
![]() | Rp16,337.81IDR |
![]() | $1.46CAD |
![]() | £0.81GBP |
![]() | ฿35.52THB |
Staked FRAX | 1 SFRAX |
---|---|
![]() | ₽99.52RUB |
![]() | R$5.86BRL |
![]() | د.إ3.96AED |
![]() | ₺36.76TRY |
![]() | ¥7.6CNY |
![]() | ¥155.09JPY |
![]() | $8.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFRAX = $1.08 USD, 1 SFRAX = €0.96 EUR, 1 SFRAX = ₹89.98 INR, 1 SFRAX = Rp16,337.81 IDR, 1 SFRAX = $1.46 CAD, 1 SFRAX = £0.81 GBP, 1 SFRAX = ฿35.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8982 |
![]() | 0.000143 |
![]() | 0.005935 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.97 |
![]() | 0.02341 |
![]() | 0.1022 |
![]() | 15.16 |
![]() | 4,385.13 |
![]() | 55.16 |
![]() | 88.73 |
![]() | 0.005957 |
![]() | 25.16 |
![]() | 0.0001432 |
![]() | 0.4129 |
![]() | 0.03117 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Staked FRAX của bạn
Nhập số lượng SFRAX của bạn
Nhập số lượng SFRAX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staked FRAX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staked FRAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staked FRAX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Staked FRAX sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staked FRAX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staked FRAX sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Staked FRAX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Staked FRAX (SFRAX)

Neon EVM: Revolucionando o Desenvolvimento Web3 em 2025
Explore como o NEON está a revolucionar o ecossistema DApp da Solana, oferecendo compatibilidade com Ethereum e desempenho aprimorado.

O que é Bombie (BOMB)?
Bombie é um projeto GameFi que opera dentro do ecossistema Catizen, implantado nas blockchains TON e Kaia.

O que é a Axelar? Análise de Preço da AXL Token
Axelar é um protocolo de interoperabilidade cross-chain descentralizado que fornece conectividade sem costura como a infraestrutura subjacente para aplicações Web3.

SEC Cripto Roundtable Explicado: Sinais Chave de uma Mudança Regulatória nos EUA
A SEC dos EUA está promovendo a regulamentação de criptografia, passando da aplicação para o diálogo, por meio de uma série de reuniões em mesa redonda, marcando o início de uma reestruturação do quadro político.

Axelar Cripto: Um Hub Cross-Chain a Redefinir a Interoperabilidade Web3
Axelar está a permitir que ativos e dados fluam livremente através de mais de 60 blockchains com a sua camada de interoperabilidade universal programável, segura e escalável.

Keeta Cripto: Redefinindo a Infraestrutura Financeira com 10 Milhões TPS
A Keeta Network está a redefinir os limites da integração entre blockchain e finanças tradicionais com uma velocidade de transação de 10 milhões TPS e práticas inovadoras no setor de RWA.