Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴11.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,179,167,212.32 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng UAH là ₴14,601,056,777,131.54. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng UAH đã tăng ₴0.07435, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng UAH là ₴36.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.01968.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang UAH là ₴11.32 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2749 | 0.95% | |
![]() Giao ngay | $0.000002602 | 0.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2747 | 1.11% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2749, with a 24-hour trading change of 0.95%, XLM/USDT Spot is $0.2749 and 0.95%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2747 and 1.11%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi XLM sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 11.32UAH |
2XLM | 22.65UAH |
3XLM | 33.98UAH |
4XLM | 45.3UAH |
5XLM | 56.63UAH |
6XLM | 67.96UAH |
7XLM | 79.29UAH |
8XLM | 90.61UAH |
9XLM | 101.94UAH |
10XLM | 113.27UAH |
100XLM | 1,132.73UAH |
500XLM | 5,663.66UAH |
1000XLM | 11,327.32UAH |
5000XLM | 56,636.6UAH |
10000XLM | 113,273.21UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.08828XLM |
2UAH | 0.1765XLM |
3UAH | 0.2648XLM |
4UAH | 0.3531XLM |
5UAH | 0.4414XLM |
6UAH | 0.5296XLM |
7UAH | 0.6179XLM |
8UAH | 0.7062XLM |
9UAH | 0.7945XLM |
10UAH | 0.8828XLM |
10000UAH | 882.82XLM |
50000UAH | 4,414.1XLM |
100000UAH | 8,828.21XLM |
500000UAH | 44,141.06XLM |
1000000UAH | 88,282.12XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang UAH và UAH sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹22.89INR |
![]() | Rp4,156.36IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.04THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽25.32RUB |
![]() | R$1.49BRL |
![]() | د.إ1.01AED |
![]() | ₺9.35TRY |
![]() | ¥1.93CNY |
![]() | ¥39.46JPY |
![]() | $2.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.27 USD, 1 XLM = €0.25 EUR, 1 XLM = ₹22.89 INR, 1 XLM = Rp4,156.36 IDR, 1 XLM = $0.37 CAD, 1 XLM = £0.21 GBP, 1 XLM = ฿9.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6246 |
![]() | 0.0001144 |
![]() | 0.004588 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.37 |
![]() | 0.01813 |
![]() | 0.07734 |
![]() | 12.1 |
![]() | 62.02 |
![]() | 44.89 |
![]() | 17.4 |
![]() | 0.004605 |
![]() | 0.0001145 |
![]() | 0.3309 |
![]() | 3.69 |
![]() | 0.8466 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

توقعات سعر Stellar Lumens (XLM) وآفاقها لعام 2025
استكشف توقعات سعر Stellar Lumen لعام 2025

توقعات سعر XLM في عام 2025: تحليل السوق وآفاق الاستثمار
استكشاف إمكانية ارتفاع XLM في عام 2025، من خلال تحليل العوامل الرئيسية في السوق واتجاهات Web3.

توقع سعر XLM: قيمة Stellar Lumens وتحليل السوق لعام 2025
استكشاف توقع سعر XLM الخبير لعام 2025، وتحليل النمو المحتمل لـ Stellar Lumens في عصر Web3.

XLM vs XRP: القارن بين ستيلار وريبل في عام 2025
الانغماس في معركة XLM مقابل XRP الشرسة لعام 2025.

ستيلار (XLM) : العقود الذكية، نظام التمويل اللامركزي والتطبيقات العملية
يستكشف هذا المقال اتجاهات تطوير ستيلار (XLM) في عام 2025

سعر Stellar (XLM): الاحتفاظ بالدعم السنوي أو السقوط
على الرغم من الأداء الثوري القوي لـ XLM منذ بداية العام، إلا أنه فقد الكثير من الزخم ويتجه نحو سوق دببي. بعض المؤشرات السوقية مثل RSI و MACD تشير إلى أن ستيلار قد تواجه انخفاضًا في السعر خلال الأيام أو الأسابيع القليلة