USDKChuyển đổi USDK (USDK) sang Euro (EUR)

USDK/EUR: 1 USDK ≈ €1.03 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

USDK Thị trường hôm nay

USDK đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.03. Với nguồn cung lưu hành là 488,711 USDK, tổng vốn hóa thị trường của USDK tính bằng EUR là €451,096.05. Trong 24h qua, giá của USDK tính bằng EUR đã giảm €-0.004449, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDK tính bằng EUR là €1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5443.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDK sang EUR

1.03-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDK sang EUR là €1.03 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch USDK

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDK/-- Spot is $ and 0%, and USDK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi USDK sang Euro

Bảng chuyển đổi USDK sang EUR

logo USDKSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDK
1.03EUR
2USDK
2.06EUR
3USDK
3.09EUR
4USDK
4.12EUR
5USDK
5.15EUR
6USDK
6.18EUR
7USDK
7.21EUR
8USDK
8.24EUR
9USDK
9.27EUR
10USDK
10.3EUR
100USDK
103.02EUR
500USDK
515.14EUR
1000USDK
1,030.28EUR
5000USDK
5,151.42EUR
10000USDK
10,302.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo USDK
1EUR
0.9706USDK
2EUR
1.94USDK
3EUR
2.91USDK
4EUR
3.88USDK
5EUR
4.85USDK
6EUR
5.82USDK
7EUR
6.79USDK
8EUR
7.76USDK
9EUR
8.73USDK
10EUR
9.7USDK
1000EUR
970.6USDK
5000EUR
4,853.02USDK
10000EUR
9,706.05USDK
50000EUR
48,530.26USDK
100000EUR
97,060.52USDK

Bảng chuyển đổi số tiền USDK sang EUR và EUR sang USDK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang USDK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDK = $1.15 USD, 1 USDK = €1.03 EUR, 1 USDK = ₹96.07 INR, 1 USDK = Rp17,445.2 IDR, 1 USDK = $1.56 CAD, 1 USDK = £0.86 GBP, 1 USDK = ฿37.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.07
logo BTCBTC
0.005263
logo ETHETH
0.2184
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
256.59
logo BNBBNB
0.8616
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
163,019.71
logo TRXTRX
2,031.07
logo DOGEDOGE
3,252.88
logo STETHSTETH
0.2184
logo ADAADA
924.61
logo WBTCWBTC
0.005252
logo HYPEHYPE
14.93
logo BCHBCH
1.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDK của bạn

01

Nhập số lượng USDK của bạn

Nhập số lượng USDK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDK hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDK sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDK sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDK sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDK sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDK sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDK (USDK)

Stellar: Инвестиционный потенциал токена XLM и экосистемы Блокчейн в 2025 году

Stellar: Инвестиционный потенциал токена XLM и экосистемы Блокчейн в 2025 году

Stellar выделяется в 2025 году благодаря своему акценту на финансовую инклюзивность и практические приложения.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Что такое Spark Protocol? Прогноз цены SPK на 2025 год

Что такое Spark Protocol? Прогноз цены SPK на 2025 год

Протокол Spark был создан в экосистеме MakerDAO и представляет собой децентрализованный рынок кредитования с глубоко интегрированными функциями прямого кредитования.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Pendle токен, инвестиционный потенциал звезды DeFi в 2025 году

Pendle токен, инвестиционный потенциал звезды DeFi в 2025 году

PENDLE токен является родным токеном протокола Pendle, используемым для оплаты транзакционных сборов, участия в управлении DAO и вознаграждений за стекинг.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Что такое APT: Интерпретация блокчейна Aptos и его потенциал в 2025 году

Что такое APT: Интерпретация блокчейна Aptos и его потенциал в 2025 году

Узнайте, что такое APT и почему Блокчейн Aptos революционизирует Web3 в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Velo Криптоактивы: 2025 Цена, Технология и Децентрализованное финансирование Приложения

Velo Криптоактивы: 2025 Цена, Технология и Децентрализованное финансирование Приложения

Изучите потенциал Velo на рынке криптоактивов через прогнозы цен на 2025 год, инновационные технологии блокчейна, приложения Децентрализованного финансирования и вознаграждения за стекинг.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Флоки: Инвестиционный потенциал мем-токенов и экосистем в 2025 году

Флоки: Инвестиционный потенциал мем-токенов и экосистем в 2025 году

Флоки станет лидером среди Мем Токенов в 2025 году благодаря своей многофункциональной экосистеме и маркетинговым стратегиям.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.