Vaiot Thị trường hôm nay
Vaiot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.84. Với nguồn cung lưu hành là 381,900,000 VAI, tổng vốn hóa thị trường của VAI tính bằng INR là ₹58,798,881,047. Trong 24h qua, giá của VAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.06671, biểu thị mức giảm -3.569999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAI tính bằng INR là ₹300.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01401.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAI sang INR là ₹1.84 INR, với sự thay đổi -3.569999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Vaiot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02201 | -1.560000% |
The real-time trading price of VAI/USDT Spot is $0.02201, with a 24-hour trading change of -1.560000%, VAI/USDT Spot is $0.02201 and -1.560000%, and VAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Vaiot sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VAI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAI | 1.81INR |
2VAI | 3.63INR |
3VAI | 5.44INR |
4VAI | 7.26INR |
5VAI | 9.07INR |
6VAI | 10.89INR |
7VAI | 12.7INR |
8VAI | 14.52INR |
9VAI | 16.33INR |
10VAI | 18.15INR |
100VAI | 181.53INR |
500VAI | 907.68INR |
1000VAI | 1,815.37INR |
5000VAI | 9,076.88INR |
10000VAI | 18,153.76INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.5508VAI |
2INR | 1.1VAI |
3INR | 1.65VAI |
4INR | 2.2VAI |
5INR | 2.75VAI |
6INR | 3.3VAI |
7INR | 3.85VAI |
8INR | 4.4VAI |
9INR | 4.95VAI |
10INR | 5.5VAI |
1000INR | 550.84VAI |
5000INR | 2,754.24VAI |
10000INR | 5,508.49VAI |
50000INR | 27,542.49VAI |
100000INR | 55,084.99VAI |
Bảng chuyển đổi số tiền VAI sang INR và INR sang VAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang VAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaiot phổ biến
Vaiot | 1 VAI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.82INR |
![]() | Rp329.64IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.72THB |
Vaiot | 1 VAI |
---|---|
![]() | ₽2.01RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.74TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.13JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAI = $0.02 USD, 1 VAI = €0.02 EUR, 1 VAI = ₹1.82 INR, 1 VAI = Rp329.64 IDR, 1 VAI = $0.03 CAD, 1 VAI = £0.02 GBP, 1 VAI = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3686 |
![]() | 0.00005578 |
![]() | 0.002465 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009248 |
![]() | 0.04152 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,031.96 |
![]() | 21.88 |
![]() | 36.3 |
![]() | 0.002468 |
![]() | 10.49 |
![]() | 0.00005585 |
![]() | 0.1623 |
![]() | 0.01236 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vaiot (VAI) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng VAI của bạn
Nhập số lượng VAI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaiot hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaiot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaiot sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaiot sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaiot sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaiot sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaiot sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaiot (VAI)

USDT Là Gì? Vai Trò Của Tether Trong Nền Kinh Tế Crypto 2025
Khám phá vai trò của USDT trong giao dịch, DeFi và sự phát triển stablecoin năm 2025.

Ripple Coin (XRP) 2025: Tăng trưởng tiện ích & Vai trò thanh toán toàn cầu
Khám phá triển vọng XRP năm 2025 với tiện ích mở rộng và vai trò trong thanh toán toàn cầu.

USDC là gì? Vai trò của USD Coin trong tài chính kỹ thuật số 2025
Tìm hiểu cách USDC thúc đẩy thanh toán kỹ thuật số toàn cầu và DeFi như một stablecoin đáng tin cậy vào năm 2025.

Protocol là gì? Vai trò Web3 & tài chính số 2025
Khám phá vai trò của protocol trong Web3 và tài chính số vào năm 2025.

Vai trò của Spin trong việc mở rộng hệ sinh thái DeFi của NEAR
Khi không gian DeFi tiếp tục phát triển trên các nền tảng blockchain Layer 1, hệ sinh thái NEAR đã nổi bật với sự nhanh chóng

Proof of Work (PoW) Là Gì? Vai Trò Của PoW Trong Blockchain
Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa, cơ chế đồng thuận đóng vai trò then chốt trong việc bảo mật mạng lưới và xác minh giao dịch.
Tìm hiểu thêm về Vaiot (VAI)

Mô Hình Kỹ Thuật Bắt Đáy – Đáy Vai Đầu Vai

Vai trò của Mạng Goplus trong Việt Nam hóa An toàn Blockchain

Vai trò của Stablecoins trong nền kinh tế số của châu Phi

Vai trò của Blockchain trong Tương lai của Hệ thống thanh toán

Khám phá RED Token của RedStone và Vai trò của Nó trong Blockchain Oracles
