xBidChuyển đổi xBid (XBID) sang Euro (EUR)

XBID/EUR: 1 XBID ≈ €0.001237 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

xBid Thị trường hôm nay

xBid đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của xBid chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001237. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XBID, tổng vốn hóa thị trường của xBid tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của xBid tính bằng EUR đã tăng €0.000001235, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xBid tính bằng EUR là €0.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001151.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XBID sang EUR

0.001237+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XBID sang EUR là €0.001237 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XBID/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XBID/EUR trong ngày qua.

Giao dịch xBid

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XBID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XBID/-- Spot is $ and 0%, and XBID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi xBid sang Euro

Bảng chuyển đổi XBID sang EUR

logo xBidSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XBID
0EUR
2XBID
0EUR
3XBID
0EUR
4XBID
0EUR
5XBID
0EUR
6XBID
0EUR
7XBID
0EUR
8XBID
0EUR
9XBID
0.01EUR
10XBID
0.01EUR
100000XBID
123.71EUR
500000XBID
618.56EUR
1000000XBID
1,237.13EUR
5000000XBID
6,185.65EUR
10000000XBID
12,371.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XBID

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo xBid
1EUR
808.32XBID
2EUR
1,616.64XBID
3EUR
2,424.96XBID
4EUR
3,233.28XBID
5EUR
4,041.61XBID
6EUR
4,849.93XBID
7EUR
5,658.25XBID
8EUR
6,466.57XBID
9EUR
7,274.9XBID
10EUR
8,083.22XBID
100EUR
80,832.22XBID
500EUR
404,161.11XBID
1000EUR
808,322.23XBID
5000EUR
4,041,611.16XBID
10000EUR
8,083,222.32XBID

Bảng chuyển đổi số tiền XBID sang EUR và EUR sang XBID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XBID sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XBID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xBid phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XBID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XBID = $0 USD, 1 XBID = €0 EUR, 1 XBID = ₹0.12 INR, 1 XBID = Rp20.95 IDR, 1 XBID = $0 CAD, 1 XBID = £0 GBP, 1 XBID = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.54
logo BTCBTC
0.005435
logo ETHETH
0.2456
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
275.46
logo BNBBNB
0.8853
logo SOLSOL
4.19
logo USDCUSDC
558.43
logo SMARTSMART
84,061.03
logo TRXTRX
2,048.89
logo DOGEDOGE
3,593.44
logo STETHSTETH
0.246
logo ADAADA
1,024.4
logo WBTCWBTC
0.005441
logo HYPEHYPE
16.58
logo BCHBCH
1.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng xBid của bạn

01

Nhập số lượng XBID của bạn

Nhập số lượng XBID của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xBid hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xBid.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xBid sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xBid sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xBid sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xBid sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi xBid sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến xBid (XBID)

Gate تصدر تقرير إثبات الاحتياطي لشهر يونيو: إجمالي الاحتياطيات يصل إلى 10.453 مليار دولار، مع

Gate تصدر تقرير إثبات الاحتياطي لشهر يونيو: إجمالي الاحتياطيات يصل إلى 10.453 مليار دولار، مع

تقوم Gate بنشر بيانات الاحتياطي بانتظام كجزء من التزامها بأمان المستخدم وجهودها لتعزيز الشفافية والتوحيد القياسي داخل الصناعة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
سعر عملة ZKJ لعام 2025 وخيارات المحفظة: دليل استثمار ويب 3

سعر عملة ZKJ لعام 2025 وخيارات المحفظة: دليل استثمار ويب 3

استكشاف تأثير ZKJ على تمويل Web3، حلول المحفظة المبتكرة، واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
ما هي عملة EPT؟ توقعات سعر EPT لعام 2025

ما هي عملة EPT؟ توقعات سعر EPT لعام 2025

تسعى Balance إلى بناء نظام بيئي للألعاب يربط بين مستخدمي Web2 و Web3، و EPT هو القلب الاقتصادي الذي يقود هذه الرؤية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
كيفية شراء وتعدين عملة Byreal في 2025: دليل المستثمر

كيفية شراء وتعدين عملة Byreal في 2025: دليل المستثمر

استكشاف إمكانيات عملة Byreal في 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
أحدث أخبار Labubu: تتجاوز عملة LABUBU باختصار 70 مليون دولار

أحدث أخبار Labubu: تتجاوز عملة LABUBU باختصار 70 مليون دولار

LABUBU Coin ليست مرتبطة بـ Pop Mart الرسمي وهي عملة ميم تصدرها المجتمع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
سعر عملة Raven Token لعام 2025: تحليل، اتجاهات، ودليل الشراء

سعر عملة Raven Token لعام 2025: تحليل، اتجاهات، ودليل الشراء

من خلال تحليلنا المتعمق، استكشف إمكانيات عملة Raven.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.