ZodiumZODI sang INR:Chuyển đổi Zodium (ZODI) sang Indian Rupee (INR)

ZODI/INR: 1 ZODI ≈ ₹0.23 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zodium Thị trường hôm nay

Zodium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZODI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.23. Với nguồn cung lưu hành là 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của ZODI tính bằng INR là ₹6,958,150,291.05. Trong 24h qua, giá của ZODI tính bằng INR đã giảm ₹-0.1569, biểu thị mức giảm -40.640000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZODI tính bằng INR là ₹61.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002995.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang INR

0.23-40.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang INR là ₹0.23 INR, với sự thay đổi -40.640000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZODI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zodium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZodiumZODI/USDT
Giao ngay
$0.002662
-42.850000%

The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.002662, with a 24-hour trading change of -42.850000%, ZODI/USDT Spot is $0.002662 and -42.850000%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zodium sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZODI sang INR

logo ZodiumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZODI
0.21INR
2ZODI
0.43INR
3ZODI
0.65INR
4ZODI
0.87INR
5ZODI
1.09INR
6ZODI
1.31INR
7ZODI
1.53INR
8ZODI
1.75INR
9ZODI
1.97INR
10ZODI
2.18INR
1000ZODI
218.96INR
5000ZODI
1,094.82INR
10000ZODI
2,189.64INR
50000ZODI
10,948.23INR
100000ZODI
21,896.46INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZODI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zodium
1INR
4.56ZODI
2INR
9.13ZODI
3INR
13.7ZODI
4INR
18.26ZODI
5INR
22.83ZODI
6INR
27.4ZODI
7INR
31.96ZODI
8INR
36.53ZODI
9INR
41.1ZODI
10INR
45.66ZODI
100INR
456.69ZODI
500INR
2,283.47ZODI
1000INR
4,566.94ZODI
5000INR
22,834.73ZODI
10000INR
45,669.47ZODI

Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang INR và INR sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZODI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zodium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.23 INR, 1 ZODI = Rp41.77 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3936
logo BTCBTC
0.0000557
logo ETHETH
0.002459
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.009231
logo SOLSOL
0.03964
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,019.79
logo TRXTRX
21.69
logo DOGEDOGE
36.5
logo STETHSTETH
0.002461
logo ADAADA
10.72
logo WBTCWBTC
0.00005572
logo HYPEHYPE
0.1553
logo BCHBCH
0.01208

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zodium (ZODI) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng ZODI của bạn

Nhập số lượng ZODI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.