Pasar ZMINE Hari Ini
ZMINE menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini ZMINE yang dikonversi ke Euro (EUR) adalah €0.01096. Berdasarkan pasokan yang beredar sebesar 40,982,566.5 ZMN, total kapitalisasi pasar ZMINE pada EUR adalah €402,749.64. Selama 24 jam terakhir, harga ZMINE di EUR naik sebesar €0.00007625, yang menunjukkan tingkat pertumbuhan sebesar +0.69%. Secara riwayat, harga all-time high untuk ZMINE pada EUR adalah €0.1576, sedangkan harga all-time low adalah €0.0002202.
Grafik Konversi Harga 1ZMN ke EUR
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 ZMN ke EUR adalah €0.01096 EUR, dengan perubahan +0.69% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga ZMN/EUR milik Gate menampilkan data perubahan riwayat 1 ZMN/EUR selama satu hari terakhir.
Perdagangan ZMINE
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Harga real-time perdagangan ZMN/-- Spot adalah $, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, ZMN/-- Spot adalah $ dan 0%, dan ZMN/-- Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi ZMINE ke Euro
Tabel Konversi ZMN ke EUR
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1ZMN | 0.01EUR |
2ZMN | 0.02EUR |
3ZMN | 0.03EUR |
4ZMN | 0.04EUR |
5ZMN | 0.05EUR |
6ZMN | 0.06EUR |
7ZMN | 0.07EUR |
8ZMN | 0.08EUR |
9ZMN | 0.09EUR |
10ZMN | 0.1EUR |
10000ZMN | 109.69EUR |
50000ZMN | 548.46EUR |
100000ZMN | 1,096.92EUR |
500000ZMN | 5,484.61EUR |
1000000ZMN | 10,969.23EUR |
Tabel Konversi EUR ke ZMN
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1EUR | 91.16ZMN |
2EUR | 182.32ZMN |
3EUR | 273.49ZMN |
4EUR | 364.65ZMN |
5EUR | 455.82ZMN |
6EUR | 546.98ZMN |
7EUR | 638.14ZMN |
8EUR | 729.31ZMN |
9EUR | 820.47ZMN |
10EUR | 911.64ZMN |
100EUR | 9,116.4ZMN |
500EUR | 45,582.01ZMN |
1000EUR | 91,164.03ZMN |
5000EUR | 455,820.16ZMN |
10000EUR | 911,640.32ZMN |
Tabel konversi jumlah ZMN ke EUR dan EUR ke ZMN di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 1000000 ZMN ke EUR, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 EUR ke ZMN, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1ZMINE
ZMINE | 1 ZMN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.02INR |
![]() | Rp185.74IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
ZMINE | 1 ZMN |
---|---|
![]() | ₽1.13RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.76JPY |
![]() | $0.1HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 ZMN dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 ZMN = $0.01 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.02 INR, 1 ZMN = Rp185.74 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.4 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke EUR
ETH tukar ke EUR
USDT tukar ke EUR
XRP tukar ke EUR
BNB tukar ke EUR
SOL tukar ke EUR
USDC tukar ke EUR
SMART tukar ke EUR
TRX tukar ke EUR
DOGE tukar ke EUR
STETH tukar ke EUR
ADA tukar ke EUR
WBTC tukar ke EUR
HYPE tukar ke EUR
BCH tukar ke EUR
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke EUR, ETH ke EUR, USDT ke EUR, BNB ke EUR, SOL ke EUR, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 34.25 |
![]() | 0.005476 |
![]() | 0.2474 |
![]() | 557.84 |
![]() | 275.74 |
![]() | 0.8945 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 107,811.69 |
![]() | 2,084.86 |
![]() | 3,626.6 |
![]() | 0.2475 |
![]() | 1,016.75 |
![]() | 0.005484 |
![]() | 15.69 |
![]() | 1.22 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Euro dengan mata uang populer, termasuk EUR ke GT, EUR ke USDT, EUR ke BTC, EUR ke ETH, EUR ke USBT, EUR ke PEPE, EUR ke EIGEN, EUR ke OG, dst.
Masukkan jumlah ZMINE Anda
Masukkan jumlah ZMN Anda
Masukkan jumlah ZMN Anda
Pilih Euro
Klik pada tarik-turun untuk memilih Euro atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga ZMINE terbaru dalam Euro atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli ZMINE.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi ZMINE ke EUR dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter ZMINE ke Euro (EUR)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk ZMINE ke Euro diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar ZMINE ke Euro?
4.Bisakah Saya mengkonversi ZMINE ke mata uang lainnya selain Euro?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Euro (EUR)?
Berita Terbaru Terkait ZMINE (ZMN)

Phân tích và dự đoán giá T USDT: Liệu nó có phá vỡ 0.027 USD vào năm 2025?
Mặc dù đã giảm 13,45% trong tháng qua, các chỉ báo kỹ thuật và dự báo thị trường cho thấy rằng token T có thể trải qua một bước ngoặt quan trọng vào năm 2025.

Mainnet vs Testnet: So sánh và lợi ích cho người dùng
Blockchain chia thành hai loại mạng phổ biến: mainnet (mạng chính) và testnet (mạng thử nghiệm).

Xu hướng giá và dự đoán mới nhất của MEMEFI
MEMEFI được ra mắt vào ngày 22 tháng 11 năm 2024, và là token gốc của hệ sinh thái MemeFi.

Staking Vay Coin: Khám Phá Tiềm Năng Tài Chính của Giao Dịch Tài Sản Tiền Điện Tử
Việc cam kết các đồng tiền vay làm một chiến lược quản lý và đầu tư vốn linh hoạt đang trở nên ngày càng phổ biến trong giới giao dịch.

Giá Mới Nhất Của FLOCK USDT Và Dự Đoán Giá Tương Lai Của FLOCK
Flock.ai đang cố gắng phá vỡ thế độc quyền của các gã khổng lồ công nghệ trong việc phát triển mô hình. Loại logic kỹ thuật và trò chơi thị trường nào đang ẩn chứa sau những biến động giá của FLOCK?

Thông báo cập nhật tính năng quan trọng Ví tiền Gate
Đi đến Gate Ví tiền ngay bây giờ để trải nghiệm mô-đun thị trường được tối ưu hóa mới và mở rộng tính năng!