Alchemy Pay Thị trường hôm nay
Alchemy Pay đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alchemy Pay chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.07496. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,943,691,067.14 ACH, tổng vốn hóa thị trường của Alchemy Pay tính bằng SAR là ﷼1,389,717,906.07. Trong 24h qua, giá của Alchemy Pay tính bằng SAR đã tăng ﷼0.001835, biểu thị mức tăng +2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alchemy Pay tính bằng SAR là ﷼0.7449, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.005082.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang SAR là ﷼0.07496 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Alchemy Pay
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02 | 1.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01993 | 1.42% |
The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.02, with a 24-hour trading change of 1.78%, ACH/USDT Spot is $0.02 and 1.78%, and ACH/USDT Perpetual is $0.01993 and 1.42%.
Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ACH sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACH | 0.07SAR |
2ACH | 0.14SAR |
3ACH | 0.22SAR |
4ACH | 0.29SAR |
5ACH | 0.37SAR |
6ACH | 0.44SAR |
7ACH | 0.52SAR |
8ACH | 0.59SAR |
9ACH | 0.67SAR |
10ACH | 0.74SAR |
10000ACH | 749.62SAR |
50000ACH | 3,748.12SAR |
100000ACH | 7,496.25SAR |
500000ACH | 37,481.25SAR |
1000000ACH | 74,962.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ACH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 13.34ACH |
2SAR | 26.68ACH |
3SAR | 40.02ACH |
4SAR | 53.36ACH |
5SAR | 66.7ACH |
6SAR | 80.04ACH |
7SAR | 93.38ACH |
8SAR | 106.72ACH |
9SAR | 120.06ACH |
10SAR | 133.4ACH |
100SAR | 1,334ACH |
500SAR | 6,670ACH |
1000SAR | 13,340ACH |
5000SAR | 66,700.01ACH |
10000SAR | 133,400.03ACH |
Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang SAR và SAR sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ACH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.67INR |
![]() | Rp303.24IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.66THB |
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | ₽1.85RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.88JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.02 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹1.67 INR, 1 ACH = Rp303.24 IDR, 1 ACH = $0.03 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.85 |
![]() | 0.001255 |
![]() | 0.0523 |
![]() | 133.32 |
![]() | 61.5 |
![]() | 0.2058 |
![]() | 0.9049 |
![]() | 133.36 |
![]() | 38,414.62 |
![]() | 488.56 |
![]() | 782.24 |
![]() | 0.05201 |
![]() | 221.15 |
![]() | 0.001254 |
![]() | 3.54 |
![]() | 0.2708 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

Ціна Alchemy Pay (ACH), прогнози ринку та прийняття у 2025 році
Alchemy Pay (ACH) продовжує утверджуватися як один з найпереконливіших утилітарних токенів у 2025 році.

ZetaChain: Нова сила в галузі багато-ланцюгового та крос-ланцюгового зв'язку
Одна з основних функцій ZetaChain - це повноцінні смарт-контракти ланцюга, які підтримуються двигуном ZetaEVM

Що таке ACH Coin (Alchemy Pay)? Платіжне рішення для користувачів Web3
По мірі того, як світ все більше переходить до цифрової економіки, криптовалюти та технологія блокчейну відіграють значну роль у формуванні майбутніх фінансових систем.

Монета DOUG: тенденції цін та інвестиційні перспективи для мем-монети Beach Dog у 2025 році
Стаття висвітлює ринкову динаміку токенів DOUG, порівнює їх з основними криптовалютами та оцінює їх переваги та ризики як токен спільноти нішевого ринку.

Аірдроп Berachain 2025: Як прийняти участь та максимізувати свої винагороди
Дізнайтеся, як приєднатися до роздачі Berachain 2025, збільшити свої винагороди BERA, та отримати ключові поради та оновлення для ентузіастів криптовалют та Web3.

Що таке монета ACH? Що вам потрібно знати про монету ACH - Інновації в платіжній галузі
Посвіті криптовалюти продовжує розвиватися, потреба у швидких, безпечних та ефективних платіжних рішеннях ніколи не була такою великою.