Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1.95. Với nguồn cung lưu hành là 1,841,869,206.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của IMX tính bằng SAR là ﷼13,520,471,143.15. Trong 24h qua, giá của IMX tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.01554, biểu thị mức giảm -0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMX tính bằng SAR là ﷼35.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang SAR là ﷼1.95 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5264 | 0.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5263 | 0.65% |
The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.5264, with a 24-hour trading change of 0.28%, IMX/USDT Spot is $0.5264 and 0.28%, and IMX/USDT Perpetual is $0.5263 and 0.65%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi IMX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 1.95SAR |
2IMX | 3.91SAR |
3IMX | 5.87SAR |
4IMX | 7.83SAR |
5IMX | 9.78SAR |
6IMX | 11.74SAR |
7IMX | 13.7SAR |
8IMX | 15.66SAR |
9IMX | 17.61SAR |
10IMX | 19.57SAR |
100IMX | 195.75SAR |
500IMX | 978.75SAR |
1000IMX | 1,957.5SAR |
5000IMX | 9,787.5SAR |
10000IMX | 19,575SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.5108IMX |
2SAR | 1.02IMX |
3SAR | 1.53IMX |
4SAR | 2.04IMX |
5SAR | 2.55IMX |
6SAR | 3.06IMX |
7SAR | 3.57IMX |
8SAR | 4.08IMX |
9SAR | 4.59IMX |
10SAR | 5.1IMX |
1000SAR | 510.85IMX |
5000SAR | 2,554.27IMX |
10000SAR | 5,108.55IMX |
50000SAR | 25,542.78IMX |
100000SAR | 51,085.56IMX |
Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang SAR và SAR sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹43.61INR |
![]() | Rp7,918.6IDR |
![]() | $0.71CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.22THB |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ₽48.24RUB |
![]() | R$2.84BRL |
![]() | د.إ1.92AED |
![]() | ₺17.82TRY |
![]() | ¥3.68CNY |
![]() | ¥75.17JPY |
![]() | $4.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.52 USD, 1 IMX = €0.47 EUR, 1 IMX = ₹43.61 INR, 1 IMX = Rp7,918.6 IDR, 1 IMX = $0.71 CAD, 1 IMX = £0.39 GBP, 1 IMX = ฿17.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.27 |
![]() | 0.001227 |
![]() | 0.05156 |
![]() | 133.27 |
![]() | 57.99 |
![]() | 0.2015 |
![]() | 0.8524 |
![]() | 133.41 |
![]() | 712.59 |
![]() | 463.33 |
![]() | 194.42 |
![]() | 0.05168 |
![]() | 0.001228 |
![]() | 3.54 |
![]() | 39.16 |
![]() | 109,119.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

IMX加密貨幣:2025年的價格、質押及Web3遊戲潛力
探索IMX加密貨幣在Web3遊戲中的強大潛力。

每日新聞 | 老馬稱 X 永遠不會推出加密貨幣,以太坊編譯器 Vyper 漏洞修復,套利定價理論 (APT) 和 IMX 代幣將在本週大量解鎖
老馬表示X永遠不會推出加密貨幣,Vyper漏洞已經修復,並且本週將大量解鎖APT和IMX代幣。請期待週四的CPI數據。

IMX迅速崛起:什麼是以太坊Layer 2?
IMX 是由 immutableX 發行的代幣,是一個致力於打造 NFT 項目和 Web3 行業領先遊戲市場的團隊。